Characters remaining: 500/500
Translation

pétrissable

Academic
Friendly

Từ "pétrissable" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt, chủ yếu liên quan đến việc nhào bột hoặc những thứ có thể bị nhào nặn. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • "Pétrissable" có nghĩa là "có thể nhào", "có thể nhào nặn". Từ này thường được sử dụng để chỉ loại bột hoặc vật liệu có thể được xửbằng tay để tạo hình hoặc làm mềm.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong nấu ăn:

    • "La pâte à pain est pétrissable." (Bột làm bánh có thể nhào nặn.)
    • đây, "pétrissable" dùng để mô tả bột bánh bạn có thể dùng tay để nhào cho đến khi bột mịn dẻo.
  2. Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "Son esprit est pétrissable, il peut apprendre rapidement." (Đầu óc của anh ấy có thể rèn luyện, anh ấy có thể học nhanh chóng.)
    • Trong trường hợp này, "pétrissable" được dùng để chỉ khả năng học hỏi phát triển của con người.
Các từ gần giống
  • Pétrir: Động từ "pétrir" có nghĩa là "nhào", "nhào nặn". Ví dụ: "Je pétris la pâte." (Tôi đang nhào bột.)
  • Pâte: Danh từ "pâte" có nghĩa là "bột" hoặc "đồ nhão".
Từ đồng nghĩa
  • Mou: Có thể hiểu là "mềm", nhưng không hoàn toàn giống với "pétrissable". "Pétrissable" chỉ ra rằng vật đó có thể được xử lý, trong khi "mou" chỉ đơn thuầntình trạng mềm mại.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số lĩnh vực nghệ thuật, "pétrissable" có thể được dùng để chỉ những chất liệu như đất sét có thể nhào nặn để tạo hình các tác phẩm nghệ thuật.
    • Ví dụ: "Cette argile est pétrissable, idéale pour la sculpture." (Đất sét này có thể nhào nặn, lý tưởng cho việc điêu khắc.)
Chú ý
  • "Pétrissable" là một từ hiếm ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ thường thấy trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn, chẳng hạn như nấu ăn hoặc khoa học vật liệu.
Idioms, phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến đi kèm với từ "pétrissable". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc học hỏi hoặc phát triển, như "être façonnable" (có thể định hình).

Kết luận

Từ "pétrissable" mang ý nghĩa rất cụ thể có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý trừu tượng.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào
    • Pâte pétrissable
      bột nhão có thể nhào
  2. (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể rèn luyện
    • Esprit pétrissable
      đầu óc có thể rèn luyện

Comments and discussion on the word "pétrissable"