Characters remaining: 500/500
Translation

périssologie

Academic
Friendly

Từ "périssologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng trong ngôn ngữ học để chỉ hiện tượng sử dụng các từ hoặc cụm từ thừa, không cần thiết, trong một câu. Điều này có thể làm cho câu trở nên dài dòng lặp lại ý nghĩa không mang lại thông tin mới nào.

Định nghĩa đơn giản:
  • Périssologie: Sự thừa từ, tức là việc dùng từ hoặc cụm từ không cần thiết trong câu nói hoặc văn bản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu ví dụ đơn giản:

    • "Tôi đã thấy tận mắt" (J'ai vu de mes propres yeux).
    • đây, phần "de mes propres yeux" (tận mắt) là một ví dụ về périssologie, "vu" (thấy) đã đủ để diễn đạt ý.
  2. Câu ví dụ nâng cao:

    • "Tôi đã thấy điều đó bằng mắt tôi" (J'ai vu cela avec mes yeux).
    • Câu này cũng phần thừa, việc thấy thì tự nhiênbằng mắt, nên phần "avec mes yeux" là không cần thiết.
Phân biệt các biến thể:
  • Périssologique: Tính từ tương ứng, dùng để mô tả một điều đó tính chất thừa từ.
    • Ví dụ: "Câu này mang tính périssologique" (Cette phrase est périssologique).
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Périssologie có thể thường xuyên xuất hiện trong văn viết văn nói, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh điều đó nhưng lại không cần thiết phải lặp lại.
  • Cũng có thể gặp một dạng khác là "répétition" (sự lặp lại), tuy nhiên "périssologie" tập trung vào sự thừa từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Redondance: Cũng mang nghĩa thừa từ nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, có thểthừa nhưng không mang lại thông tin mới.
  • Répétition: Sự lặp lại, thường chỉ việc nhắc lại một ý tưởng hoặc từ ngữ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hoặc động từ cụ thể nào liên quan đến "périssologie" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự lặp lại hoặc nói thừa như "faire du surplace" (làm việcđó không tiến bộ).
Kết luận:

Périssologiemột khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta nhận ra rằng đôi khi, trong giao tiếp, chúng ta có thể nói nhiều hơn những cần thiết.

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự thừa từ

Comments and discussion on the word "périssologie"