Từ "périssologie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, dùng trong ngôn ngữ học để chỉ hiện tượng sử dụng các từ hoặc cụm từ thừa, không cần thiết, trong một câu. Điều này có thể làm cho câu trở nên dài dòng và lặp lại ý nghĩa mà không mang lại thông tin mới nào.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi đã thấy tận mắt" (J'ai vu de mes propres yeux).
Ở đây, phần "de mes propres yeux" (tận mắt) là một ví dụ về périssologie, vì "vu" (thấy) đã đủ để diễn đạt ý.
"Tôi đã thấy điều đó bằng mắt tôi" (J'ai vu cela avec mes yeux).
Câu này cũng có phần thừa, vì việc thấy thì tự nhiên là bằng mắt, nên phần "avec mes yeux" là không cần thiết.
Phân biệt các biến thể:
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Périssologie có thể thường xuyên xuất hiện trong văn viết và văn nói, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh điều gì đó nhưng lại không cần thiết phải lặp lại.
Cũng có thể gặp một dạng khác là "répétition" (sự lặp lại), tuy nhiên "périssologie" tập trung vào sự thừa từ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Redondance: Cũng mang nghĩa thừa từ nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, có thể là thừa nhưng không mang lại thông tin mới.
Répétition: Sự lặp lại, thường chỉ việc nhắc lại một ý tưởng hoặc từ ngữ.
Idioms và Phrasal verbs:
Kết luận:
Périssologie là một khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta nhận ra rằng đôi khi, trong giao tiếp, chúng ta có thể nói nhiều hơn những gì cần thiết.