Characters remaining: 500/500
Translation

péricliter

Academic
Friendly

Từ "péricliter" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "suy sụp" hoặc "rơi vào tình trạng tồi tệ". Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc một dự án đang gặp khó khăn nghiêm trọng nguy sụp đổ.

Định nghĩa:
  • Péricliter: (nội động từ) chỉ tình trạng suy giảm, lụn bại, đặc biệttrong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh doanh nghiệp:

    • "L'entreprise périclite à cause de la mauvaise gestion."
    • (Công ty đang suy sụp quảnkém.)
  2. Trong bối cảnh khác:

    • "Sa santé a périclité après plusieurs mois de maladie."
    • (Sức khỏe của anh ấy đã suy sụp sau nhiều tháng bệnh tật.)
Các biến thể của từ:
  • Périclitement (danh từ): tình trạng suy sụp, lụn bại.
    • Ví dụ: "Le périclitemement de l'entreprise a inquiété les employés."
    • (Tình trạng suy sụp của công ty đã khiến nhân viên lo lắng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Décliner: cũng có nghĩasuy giảm, nhưng thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • S'effondrer: có nghĩasụp đổ, thường chỉ một sự sụp đổ đột ngột nghiêm trọng hơn.
  • Chuter: có nghĩagiảm sút, thường dùng để chỉ sự giảm về số lượng hoặc giá trị.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng "péricliter" trong các câu phức tạp hơn để diễn tả nguyên nhân hậu quả: - "Si les mesures ne sont pas prises rapidement, plusieurs entreprises risquent de péricliter." - (Nếu các biện pháp không được thực hiện kịp thời, nhiều doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng suy sụp.)

Idioms phrased verbs:

Mặc dù "péricliter" không nhiều thành ngữ đặc trưng, nhưng một số cụm từ có thể làm phong phú thêm cách diễn đạt: - "Être au bord du précipice" (Ở bên bờ vực thẳm): diễn tả tình trạng nguy hiểm, gần đến mức sụp đổ. - "Tomber dans l'oubli" (Rơi vào quên lãng): có thể diễn tả tình trạng suy sụp trong sự chú ý hoặc nổi tiếng.

nội động từ
  1. suy sụp
    • Entreprise qui périclite
      xí nghiệp đang suy sụp

Comments and discussion on the word "péricliter"