Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
péréquation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phân bổ hợp lý
    • Péréquation de l'impôt
      sự phân bổ thuế hợp lý
  • sự điều chỉnh lương (cho phù hợp với tình hình)
Related search result for "péréquation"
Comments and discussion on the word "péréquation"