Characters remaining: 500/500
Translation

pépite

Academic
Friendly

Từ "pépite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cục" hoặc "mảnh" kim loại quý, thường được dùng để chỉ những viên kim loại quý hiếm như vàng. Khi nói đến "pépite d'or", nghĩa là "cục vàng thiên nhiên", từ này thường được dùng để chỉ những viên vàng nhỏ tìm thấy trong tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Pépite (danh từ giống cái): Cục kim loại quý, đặc biệtvàng, được tìm thấy trong tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • Phrase: "J'ai trouvé une pépite d'or dans la rivière."
    • Dịch: "Tôi đã tìm thấy một cục vàng trong con sông."
  2. Trong ngữ cảnh ẩn dụ:

    • Phrase: "Cette idée est une pépite pour notre projet."
    • Dịch: "Ý tưởng nàymột cục vàng cho dự án của chúng ta." (Ý nói rằng ý tưởng rất quý giá giá trị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "pépite" cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều quý giá, những phát hiện bất ngờ trong các lĩnh vực khác như văn hóa hay nghệ thuật.
    • Ví dụ: "Ce film est une pépite du cinéma français." (Bộ phim nàymột cục vàng của điện ảnh Pháp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pépite d'or: Cục vàng thiên nhiên.
  • Pépite de chocolat: Cục chocolate (thường dùng trong nướng bánh).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Morceau: Mảnh, miếng (có thể dùng cho nhiều loại vật chất khác nhau).
  • Fragment: Mảnh vụn (thường chỉ những phần nhỏ hơn, có thể không phảikim loại quý).
Idioms cụm từ:
  • Avoir une pépite: Nghĩacó một điều đó quý giá hoặc giá trị bất ngờ.
  • Chercher des pépites: Tìm kiếm những điều giá trị, có thể dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm ý tưởng hay phát hiện mới.
Phrasal verb:
  • Trong tiếng Pháp, không phrasal verb tương đương cho từ "pépite" như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể dùng trong các cấu trúc câu khác nhau để thể hiện giá trị hoặc sự quý giá của một thứ đó.
Kết luận:

Từ "pépite" không chỉ đơn thuầnmột cục kim loại quý, mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ để thể hiện những điều giá trị trong cuộc sống.

danh từ giống cái
  1. cục kim loại (trong thiên nhiên)
    • Pépite d'or
      cục vàng thiên nhiên

Comments and discussion on the word "pépite"