Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénombre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tranh tối tranh sáng
  • (vật lý học) vùng bóng mờ
  • (nghĩa bóng) cảnh mờ tối (không ai biết đến)
Related search result for "pénombre"
Comments and discussion on the word "pénombre"