Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pékinois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Bắc Kinh
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Kinh
  • chó Bắc Kinh (chó xù làm cảnh)
Related search result for "pékinois"
Comments and discussion on the word "pékinois"