Characters remaining: 500/500
Translation

pâques

Academic
Friendly

Từ "Pâques" trong tiếng Pháp có nghĩa là "Lễ Phục Sinh", một trong những lễ hội quan trọng nhất trong Kitô giáo, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu. Từ này được dùngdạng số nhiều giống cái (les Pâques).

Giải thích chi tiết về từ "Pâques":
  1. Định nghĩa:

    • "Pâques" là lễ hội diễn ra vào cuối tuần đầu tiên sau tháng trăng tròn đầu tiên của mùa xuân, thường vào tháng 3 hoặc tháng 4. Lễ này đánh dấu sự phục sinh của Chúa Giêsu sau khi Ngài bị đóng đinh.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Nous célébrons Pâques en famille." (Chúng tôi kỷ niệm Lễ Phục Sinh cùng gia đình.)
    • Câu nâng cao: "Les traditions de Pâques incluent la chasse aux œufs et le repas de famille." (Các truyền thống trong Lễ Phục Sinh bao gồm việc tìm trứng bữa ăn gia đình.)
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • "Faire ses Pâques": Cụm từ này có nghĩatham dự lễ ban thánh thể vào dịp Lễ Phục Sinh. Ví dụ: "Il est important de faire ses Pâques chaque année." (Điều quan trọngtham dự lễ vào mỗi năm.)
    • "Pâques fleuries": Ngày Chủ nhật trước lễ Phục Sinh, thường được gọi là "Chủ nhật hoa". Đâydịp để chuẩn bị cho lễ hội chính.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Noël": Lễ Giáng Sinh, một lễ hội khác cũng quan trọng trong Kitô giáo.
    • "Fête": Từ này có nghĩalễ hội, có thể được sử dụng cho nhiều dịp khác nhau.
  5. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "Les cloches de Pâques": Theo truyền thống, người Pháp tin rằng những chiếc chuông nhà thờ bay đến Rôma để trở về vào Lễ Phục Sinh, mang theo trứng quà cho trẻ em.
    • Không nhiều cụm động từ đặc biệt với từ "Pâques", nhưng bạn có thể sử dụng "célébrer Pâques" (kỷ niệm Lễ Phục Sinh) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tóm tắt:

Từ "Pâques" không chỉ mang ý nghĩa về một lễ hội tôn giáo mà cònmột phần quan trọng của văn hóa truyền thống gia đình trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. lễ Phục sinh
    • Noël au balcon, Pâques au tison
      Giáng sinh trời dịu, Phục sinh trời lạnh
danh từ giống cái (số nhiều)
  1. (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể vào dịp Phục sinh
    • Pâques fleuries
      ngày chủ nhật trước lễ Phục sinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pâques"