Từ "Pâques" trong tiếng Pháp có nghĩa là "Lễ Phục Sinh", một trong những lễ hội quan trọng nhất trong Kitô giáo, kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu. Từ này được dùng ở dạng số nhiều và có giống cái (les Pâques).
Giải thích chi tiết về từ "Pâques":
Câu đơn giản: "Nous célébrons Pâques en famille." (Chúng tôi kỷ niệm Lễ Phục Sinh cùng gia đình.)
Câu nâng cao: "Les traditions de Pâques incluent la chasse aux œufs et le repas de famille." (Các truyền thống trong Lễ Phục Sinh bao gồm việc tìm trứng và bữa ăn gia đình.)
Biến thể và cách sử dụng:
"Faire ses Pâques": Cụm từ này có nghĩa là tham dự lễ ban thánh thể vào dịp Lễ Phục Sinh. Ví dụ: "Il est important de faire ses Pâques chaque année." (Điều quan trọng là tham dự lễ vào mỗi năm.)
"Pâques fleuries": Ngày Chủ nhật trước lễ Phục Sinh, thường được gọi là "Chủ nhật hoa". Đây là dịp để chuẩn bị cho lễ hội chính.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Noël": Lễ Giáng Sinh, một lễ hội khác cũng quan trọng trong Kitô giáo.
"Fête": Từ này có nghĩa là lễ hội, có thể được sử dụng cho nhiều dịp khác nhau.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Les cloches de Pâques": Theo truyền thống, người Pháp tin rằng những chiếc chuông nhà thờ bay đến Rôma để trở về vào Lễ Phục Sinh, mang theo trứng và quà cho trẻ em.
Không có nhiều cụm động từ đặc biệt với từ "Pâques", nhưng bạn có thể sử dụng "célébrer Pâques" (kỷ niệm Lễ Phục Sinh) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Tóm tắt:
Từ "Pâques" không chỉ mang ý nghĩa về một lễ hội tôn giáo mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và truyền thống gia đình trong tiếng Pháp.