Characters remaining: 500/500
Translation

oát

Academic
Friendly

Từ "oát" trong tiếng Việt một đơn vị đo công suất, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện khí. Một "oát" (Watt) tương đương với công suất tiêu thụ của một thiết bị khi tiêu thụ 1 joule năng lượng trong 1 giây. Để dễ hình dung, bạn có thể tưởng tượng rằng khi một thiết bị điện như bóng đèn hoặc quạt hoạt động, sẽ tiêu thụ một lượng năng lượng nhất định, "oát" chính cách chúng ta đo lường mức độ tiêu thụ đó.

dụ sử dụng:
  1. "Bóng đèn này công suất 60 oát." (Điều này có nghĩabóng đèn tiêu thụ 60 oát năng lượng khi hoạt động).
  2. "Máy tính của tôi tiêu thụ khoảng 300 oát khi hoạt động." (Có nghĩamáy tính sử dụng 300 oát năng lượng trong một giây).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài thuyết trình về năng lượng tái tạo, bạn có thể thấy câu như: "Hệ thống năng lượng mặt trời này khả năng sản xuất 5.000 oát mỗi giờ." (Điều này có nghĩahệ thống này có thể cung cấp 5.000 oát năng lượng trong một giờ).
Phân biệt biến thể:
  • nhiều biến thể của từ "oát" trong tiếng Việt, nhưng chủ yếu chúng ta chỉ sử dụng "oát" để chỉ đơn vị này. Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể nghe đến "kilo oát" (kW) khi nói về công suất lớn hơn (1 kW = 1.000 oát).
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
  • "Watts" (tiếng Anh) từ tương đương với "oát".
  • "Công suất" từ liên quan đến "oát", nhưng khái niệm chung hơn, không chỉ riêng cho "oát".
  • "Joule" một đơn vị đo năng lượng, liên quan đến "oát" oát được định nghĩa dựa trên joule.
  1. Đơn vị công suất, bằng 1 giun trong 1 giây.

Comments and discussion on the word "oát"