Characters remaining: 500/500
Translation

ozoniseur

Academic
Friendly

Từ "ozoniseur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy tạo ozon" hay "máy khử trùng bằng ozon". Ozon (O₃) là một dạng khí oxy tính chất khử trùng mạnh mẽ, thường được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn, virus các chất ô nhiễm trong không khí nước.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: "ozon" (ozon) + "iseur" (chỉ thiết bị hoặc máy móc).
  • Chức năng: Ozoniseur hoạt động bằng cách tạo ra ozon từ oxy trong không khí, sau đó phun ozon vào không gian hoặc nước để khử trùng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'ozoniseur est utilisé pour purifier l'air dans les maisons." (Máy ozon được sử dụng để làm sạch không khí trong các ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "De nombreux établissements de santé ont installé des ozoniseurs pour garantir un environnement stérile." (Nhiều cơ sở y tế đã lắp đặt máy ozon để đảm bảo một môi trường vô trùng.)
Chú ý:
  • Biến thể: Từ "ozoniseur" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "ozonation" (quá trình ozon hóa) hoặc "ozonothérapie" (liệu pháp ozon).
  • Từ gần giống: "Purificateur d'air" (máy lọc không khí) có thể chức năng tương tự nhưng không nhất thiết dùng ozon.
Từ đồng nghĩa:
  • "Désinfecteur" (máy khử trùng) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa giống hệt.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, không idiom phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "ozoniseur". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến khử trùng hoặc làm sạch như "faire le ménage" (dọn dẹp) hoặc "assainir l'environnement" (làm sạch môi trường).

Kết luận:

Từ "ozoniseur" là một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, môi trường công nghiệp.

danh từ giống đực
  1. máy ozon

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ozoniseur"