Characters remaining: 500/500
Translation

ozone

/'ouzoun/
Academic
Friendly

Từ "ozone" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ozon". Đây một danh từ thuộc lĩnh vực hoá học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Ozon (hoá học): Ozon một dạng của khí oxy, công thức hóa học O₃. nằm chủ yếu trong tầng ozone của khí quyển, nơi vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trái đất khỏi tia cực tím (UV) của mặt trời.
  2. Nghĩa bóng: Ozon cũng có thể được dùng để chỉ những điều làm phấn chấn, tạo cảm hứng cho người khác. Điều này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những ý tưởng hay hoặc môi trường tích cực.
  3. Từ lóng: Trong một số ngữ cảnh, "ozone" còn được dùng để chỉ không khí trong sạch, tinh khiết, thường đề cập đến không khínhững khu vực tự nhiên xa xôi, không bị ô nhiễm.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hoá học:

    • "The ozone layer protects the Earth from harmful UV radiation." (Tầng ozone bảo vệ trái đất khỏi bức xạ UV hại.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Her speech brought a sense of ozone to the audience." (Bài phát biểu của ấy mang lại cảm giác phấn chấn cho khán giả.)
  3. Trong ngữ cảnh lóng:

    • "After hiking in the mountains, I breathed in the ozone and felt refreshed." (Sau khi đi bộ đường dài trên núi, tôi đã hít thở không khí trong lành cảm thấy sảng khoái.)
Biến thể của từ:
  • Ozonation (danh từ): Quá trình xử lý nước hoặc không khí bằng ozon.
    • dụ: "Ozonation is used to purify drinking water." (Quá trình ozonation được sử dụng để làm sạch nước uống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Oxygen (oxy): Khí oxy, thành phần chính tạo nên ozon.
  • Smog (khói bụi): Khí ô nhiễm, trái ngược với không khí ozon trong sạch.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "ozone", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ nói về không khí hoặc sự trong lành, như: - Breathe easy: Nghĩa cảm thấy thoải mái, không lo lắng. - dụ: "Now that the project is finished, I can finally breathe easy." (Bây giờ dự án đã hoàn thành, tôi cuối cùng cũng có thể cảm thấy thoải mái.)

Tóm tắt:

Từ "ozone" không chỉ đơn thuần một khái niệm hoá học còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ môi trường đến cảm xúc.

danh từ
  1. (hoá học) Ozon
  2. (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch

Comments and discussion on the word "ozone"