Từ "ozone" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "ozon". Đây là một danh từ thuộc lĩnh vực hoá học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Ozon (hoá học): Ozon là một dạng của khí oxy, có công thức hóa học là O₃. Nó nằm chủ yếu trong tầng ozone của khí quyển, nơi nó có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trái đất khỏi tia cực tím (UV) của mặt trời.
Nghĩa bóng: Ozon cũng có thể được dùng để chỉ những điều làm phấn chấn, tạo cảm hứng cho người khác. Điều này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những ý tưởng hay hoặc môi trường tích cực.
Từ lóng: Trong một số ngữ cảnh, "ozone" còn được dùng để chỉ không khí trong sạch, tinh khiết, thường đề cập đến không khí ở những khu vực tự nhiên xa xôi, không bị ô nhiễm.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Oxygen (oxy): Khí oxy, thành phần chính tạo nên ozon.
Smog (khói bụi): Khí ô nhiễm, trái ngược với không khí ozon trong sạch.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "ozone", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ nói về không khí hoặc sự trong lành, như: - Breathe easy: Nghĩa là cảm thấy thoải mái, không lo lắng. - Ví dụ: "Now that the project is finished, I can finally breathe easy." (Bây giờ dự án đã hoàn thành, tôi cuối cùng cũng có thể cảm thấy thoải mái.)
Tóm tắt:
Từ "ozone" không chỉ đơn thuần là một khái niệm hoá học mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ môi trường đến cảm xúc.