Characters remaining: 500/500
Translation

oxycoupage

Academic
Friendly

Từ "oxycoupage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le oxycoupage) có nghĩa là "sự cắt ". Đâymột kỹ thuật cắt kim loại bằng cách sử dụng oxy một loại khí khác (thườngkhí axetilen) để tạo ra nhiệt độ cao, giúp cắt gia công kim loại một cách chính xác hiệu quả.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu tạo từ:

    • Từ "oxy" ở đây liên quan đến oxy, một nguyên tố cần thiết trong quá trình cắt.
    • "coupage" nguồn gốc từ động từ "couper", nghĩa là "cắt".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong kỹ thuật công nghiệp, "oxycoupage" thường được sử dụng để cắt các tấm kim loại dày hoặc khối kim loại lớn.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể:

    • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "oxycoupeur", nghĩa là "máy cắt " hoặc "người thực hiện oxycoupage".
  4. Từ gần giống:

    • "Découpage": nghĩa là "cắt", nhưng không sử dụng kỹ thuật oxy.
    • "Soudage": nghĩa là "hàn", một kỹ thuật khác trong gia công kim loại.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Coupe de métal" (cắt kim loại) có thể được xemđồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không chỉ kỹ thuật oxy.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "oxycoupage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "faire de l'oxycoupage" (thực hiện cắt ).
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) sự cắt

Comments and discussion on the word "oxycoupage"