Characters remaining: 500/500
Translation

oxyacide

Academic
Friendly

Từ "oxyacide" (giống đực: un oxyacide) trong tiếng Pháp được dịch sang tiếng Việt là "oxyaxit". Oxyaxit là một loại axit trong cấu trúc phân tử của chứa oxy, cùng với một nguyên tố khác (thường là phi kim).

Định nghĩa:

Oxyaxit thường được hình thành khi một oxit axit phản ứng với nước. Chúng tính axit có thể giải phóng ion hydro (H⁺) trong dung dịch.

Ví dụ:
  1. Acide sulfurique (H₂SO₄) - Oxyaxit này được gọi là axit sulfuric, được hình thành từ oxit lưu huỳnh (SO₃) nước.
  2. Acide nitrique (HNO₃) - Oxyaxit này được gọi là axit nitric, được hình thành từ oxit nitơ (NO₂) nước.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong hóa học, oxyaxit được sử dụng để chỉ một nhóm lớn các axit, chúng có thể được phân loại theo số lượng oxy trong cấu trúc của chúng. Việc hiểu về oxyaxit là rất quan trọng trong việc nghiên cứu hóa học vô cơ hữu cơ.

Chú ý:
  • Biến thể của từ: Từ "oxyacide" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "acide" (axit) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Phân biệt: Không nhầm lẫn với "acide" (axit) thông thường, không phải tất cả các axit đều là oxyaxit. Ví dụ, axit clohydric (HCl) không phải là oxyaxit không chứa oxy.
Từ gần giống:
  • Acide: Từ này có nghĩa là "axit" nói chung, không chỉ định cụ thể là oxyaxit.
  • Oxyde: Có nghĩa là "oxit", thường được sử dụng để chỉ hợp chất chứa nguyên tố oxy kết hợp với một nguyên tố khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Acide oxo: Một thuật ngữ khác để chỉ oxyaxit, mặc dù ít phổ biến hơn.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ điển hình nào liên quan đến "oxyacide", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hóa học, như "réaction chimique" (phản ứng hóa học) hay "solution acide" (dung dịch axit).

danh từ giống đực
  1. như oxacide

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "oxyacide"