Characters remaining: 500/500
Translation

oxalis

/'ɔksəlis/
Academic
Friendly

Từ "oxalis" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ giống thực vật thuộc họ chua me đất. Cây oxalis đặc điểm hình tim thường mọcnhững vùng khí hậu ẩm ướt. Trong tiếng Việt, "oxalis" thường được gọi là "chua me đất".

Định nghĩa đơn giản:

Oxalis (danh từ): giống chua me đất, một loại cây hình tim, thường mọcvùng ẩm ướt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The garden is full of oxalis."
    (Khu vườn đầy cây chua me đất.)

  2. Câu nâng cao: "In traditional medicine, oxalis is often used for its medicinal properties."
    (Trong y học truyền thống, chua me đất thường được sử dụng các tính chất chữa bệnh của .)

Biến thể của từ:
  • Các giống khác của oxalis có thể được gọi là sorrel trong tiếng Anh, nhưng từ này thường chỉ những loại chua me đất vị chua, khác với oxalis phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sorrel: Thường chỉ những loại cây thuộc chi oxalis vị chua.
  • Clover: Một loại cây khác nhưng cũng hình ba, thường được nhầm lẫn với oxalis.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "oxalis" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, bạn có thể nghe đến "turn over a new leaf" (bắt đầu một cuộc sống mới), nhưng điều này không liên quan trực tiếp đến oxalis.

Chú ý:

Khi nói về "oxalis", bạn nên phân biệt giữa các loại cây khác nhau trong họ chua me đất, một số loại có thể đặc điểm hoặc công dụng khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) giống chua me đất

Synonyms

Words Containing "oxalis"

Comments and discussion on the word "oxalis"