Từ "overwrought" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là:
Ví dụ sử dụng:
After working on the project for weeks without a break, I felt completely overwrought.
(Sau khi làm việc về dự án trong nhiều tuần mà không nghỉ ngơi, tôi cảm thấy mệt mỏi hoàn toàn.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Wrought-up: Tương tự như "overwrought", có nghĩa là bị kích thích hoặc lo lắng quá mức.
Agitated: Cảm thấy lo lắng hoặc không yên ổn.
Distressed: Cảm thấy đau khổ hoặc lo lắng.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Burning the candle at both ends: Làm việc quá sức, dẫn đến kiệt sức.
At the end of one's rope: Cảm thấy không còn sức chịu đựng, rất căng thẳng.