Characters remaining: 500/500
Translation

oversold

/'ouvə'sel/
Academic
Friendly

Từ "oversold" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ nhiều hơn so với số lượng bạn thực sự . Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Vượt số dự trữ: Khi một sản phẩm được bán ra nhiều hơn số lượng sẵn. dụ, một sự kiện thể thao hay buổi hòa nhạc số lượng giới hạn nhưng lại bán ra nhiều hơn số ghế thực tế .
  2. Bán chạy mạnh: Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng bá một cách mạnh mẽ khiến người tiêu dùng nghĩ rằng tốt hơn thực tế.
  3. Quá đề cao ưu điểm: Khi một người hoặc một sản phẩm được quảng cáo với những lời lẽ tốt đẹp có thể không hoàn toàn đúng sự thật, dẫn đến sự kỳ vọng không thực tế từ phía người tiêu dùng.
  4. Đòi hỏi quá đáng: Khi một người hay một sản phẩm được yêu cầu hoặc kêu gọi quá mức, có thể gây áp lực lớn lên họ.
dụ sử dụng:
  1. Vượt số dự trữ: "The concert was oversold, and many fans were left outside without a ticket." (Buổi hòa nhạc đã bán quá số , nhiều người hâm mộ phảibên ngoài không .)
  2. Bán chạy mạnh: "The new phone was oversold due to aggressive marketing, but it didn't meet expectations." (Chiếc điện thoại mới đã bán chạy mạnh nhờ vào tiếp thị quyết liệt, nhưng không đáp ứng được kỳ vọng.)
  3. Quá đề cao ưu điểm: "The advertisement oversold the benefits of the product, leading to disappointed customers." (Quảng cáo đã quá đề cao những lợi ích của sản phẩm, dẫn đến sự thất vọng cho khách hàng.)
  4. Đòi hỏi quá đáng: "The manager oversold the project's potential, putting too much pressure on the team." (Người quản lý đã đòi hỏi quá đáng về tiềm năng của dự án, gây áp lực lên cả nhóm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Overselling (danh từ): Hành động hoặc quá trình bán hàng vượt quá khả năng cung cấp.
  • Sold out: Khác với "oversold", nghĩa tất cả hàng hóa đã được bán hết không còn nữa.
  • Undersold: Có nghĩa bán ít hơn giá trị thực hoặc số lượng có thể bán.
Từ đồng nghĩa:
  • Exaggerated: Nói về việc phóng đại điều đó.
  • Overhyped: Quá nhiều sự chú ý hoặc quảng bá cho một thứ thường không xứng đáng.
  • Overrated: Đánh giá cao hơn so với thực tế.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Sell out": Bán hết hoặc bán hết hàng.
  • "Overpromise and underdeliver": Hứa hẹn nhiều nhưng không thể thực hiện được, dẫn đến sự thất vọng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bối cảnh kinh doanh marketing, "oversold" có thể được sử dụng để mô tả một chiến lược quảng cáo không hiệu quả hoặc một sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn đã được quảng bá. Người tiêu dùng nhà đầu nên cẩn thận khi đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ được "oversold", bởi chúng có thể dẫn đến sự thất vọng lớn.

động từ oversold
  1. bản vượt số dự trữ
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái )
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái )

Comments and discussion on the word "oversold"