Từ "oversold" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ nhiều hơn so với số lượng mà bạn thực sự có. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Vượt số dự trữ: Khi một sản phẩm được bán ra nhiều hơn số lượng có sẵn. Ví dụ, một sự kiện thể thao hay buổi hòa nhạc có số lượng vé giới hạn nhưng lại bán ra nhiều vé hơn số ghế thực tế có.
Bán chạy mạnh: Khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng bá một cách mạnh mẽ khiến người tiêu dùng nghĩ rằng nó tốt hơn thực tế.
Quá đề cao ưu điểm: Khi một người hoặc một sản phẩm được quảng cáo với những lời lẽ tốt đẹp có thể không hoàn toàn đúng sự thật, dẫn đến sự kỳ vọng không thực tế từ phía người tiêu dùng.
Đòi hỏi quá đáng: Khi một người hay một sản phẩm được yêu cầu hoặc kêu gọi quá mức, có thể gây áp lực lớn lên họ.
Ví dụ sử dụng:
Vượt số dự trữ: "The concert was oversold, and many fans were left outside without a ticket." (Buổi hòa nhạc đã bán quá số vé, và nhiều người hâm mộ phải ở bên ngoài mà không có vé.)
Bán chạy mạnh: "The new phone was oversold due to aggressive marketing, but it didn't meet expectations." (Chiếc điện thoại mới đã bán chạy mạnh nhờ vào tiếp thị quyết liệt, nhưng nó không đáp ứng được kỳ vọng.)
Quá đề cao ưu điểm: "The advertisement oversold the benefits of the product, leading to disappointed customers." (Quảng cáo đã quá đề cao những lợi ích của sản phẩm, dẫn đến sự thất vọng cho khách hàng.)
Đòi hỏi quá đáng: "The manager oversold the project's potential, putting too much pressure on the team." (Người quản lý đã đòi hỏi quá đáng về tiềm năng của dự án, gây áp lực lên cả nhóm.)
Biến thể và từ gần giống:
Overselling (danh từ): Hành động hoặc quá trình bán hàng vượt quá khả năng cung cấp.
Sold out: Khác với "oversold", nghĩa là tất cả hàng hóa đã được bán hết và không còn nữa.
Undersold: Có nghĩa là bán ít hơn giá trị thực hoặc số lượng có thể bán.
Từ đồng nghĩa:
Exaggerated: Nói về việc phóng đại điều gì đó.
Overhyped: Quá nhiều sự chú ý hoặc quảng bá cho một thứ thường không xứng đáng.
Overrated: Đánh giá cao hơn so với thực tế.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Sell out": Bán hết hoặc bán hết hàng.
"Overpromise and underdeliver": Hứa hẹn nhiều nhưng không thể thực hiện được, dẫn đến sự thất vọng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bối cảnh kinh doanh và marketing, "oversold" có thể được sử dụng để mô tả một chiến lược quảng cáo không hiệu quả hoặc một sản phẩm không đáp ứng được tiêu chuẩn mà nó đã được quảng bá. Người tiêu dùng và nhà đầu tư nên cẩn thận khi đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ được "oversold", bởi vì chúng có thể dẫn đến sự thất vọng lớn.