Characters remaining: 500/500
Translation

overreach

/,ouvə'ri:tʃ/
Academic
Friendly

Từ "overreach" trong tiếng Anh có nghĩa vượt quá giới hạn của bản thân, thường khi cố gắng làm điều đó khả năng hoặc nguồn lực của mình không đủ để thực hiện. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.

Giải thích từ "overreach"
  1. Ngoại động từ:

    • Vượt qua, vượt tới trước: Khi một người hoặc một tổ chức cố gắng đạt được điều đó họ không thể, dẫn đến thất bại.
    • Mưu mẹo hơn (ai): Khi ai đó cố gắng đánh lừa hoặc thao túng người khác bằng cách quá tham lam.
    • Vượt quá xa trượt hẫng: Khi một kế hoạch hoặc hành động vượt quá khả năng kiểm soát dẫn đến thất bại.
  2. Nội động từ:

    • Thất bại làm việc quá sức mình: Có thể hiểu khi ai đó làm quá nhiều hoặc cố gắng quá sức, dẫn đến kết quả không tốt.
    • Đá chân sau vào chân trước (ngựa): Hình ảnh mô tả hành động tự làm hại bản thân tham vọng quá lớn.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "He tried to overreach by taking on too many projects at once." (Anh ấy đã cố gắng vượt quá giới hạn của mình bằng cách nhận quá nhiều dự án cùng một lúc.)
  • Câu nâng cao:

    • "The company's ambition to expand into international markets may lead them to overreach, risking their stability." (Tham vọng của công ty trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế có thể dẫn đến việc họ vượt quá khả năng, gây nguy hiểm cho sự ổn định của mình.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Overextend: Vượt quá khả năng, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công việc.
  • Overdo: Làm quá, có thể ám chỉ việc làm việc quá sức hoặc quá mức.
  • Overambitious: Quá tham vọng, cố gắng đạt được điều đó ngoài khả năng.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Bite off more than you can chew": Câu này có nghĩa nhận quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm bạn không thể xử lý.
  • "Go overboard": Làm quá mức, thường dùng để chỉ việc tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc không cần thiết.
Chú ý
  • Overreach oneself: Cụm từ này nhấn mạnh việc một người gặp khó khăn hoặc thất bại đã cố gắng làm quá sức hoặc tham vọng quá lớn.
  • Phân biệt: Trong khi "overreach" thường chỉ sự vượt qua giới hạn của bản thân, "overextend" có thể liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc nguồn lực không hiệu quả.
ngoại động từ
  1. vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
  2. mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
  3. vượt quá xa trượt hẫng (cái )
    • to overreach oneself
      thất bại làm việc quá sức mình; thất bại quá hăm hở
nội động từ
  1. với xa quá
  2. đá chân sau vào chân trước (ngựa)
  3. đánh lừa người khác

Comments and discussion on the word "overreach"