Từ "overreach" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt quá giới hạn của bản thân, thường là khi cố gắng làm điều gì đó mà khả năng hoặc nguồn lực của mình không đủ để thực hiện. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
Giải thích từ "overreach"
Vượt qua, vượt tới trước: Khi một người hoặc một tổ chức cố gắng đạt được điều gì đó mà họ không thể, dẫn đến thất bại.
Mưu mẹo hơn (ai): Khi ai đó cố gắng đánh lừa hoặc thao túng người khác bằng cách quá tham lam.
Vượt quá xa và trượt hẫng: Khi một kế hoạch hoặc hành động vượt quá khả năng kiểm soát và dẫn đến thất bại.
Thất bại vì làm việc quá sức mình: Có thể hiểu là khi ai đó làm quá nhiều hoặc cố gắng quá sức, dẫn đến kết quả không tốt.
Đá chân sau vào chân trước (ngựa): Hình ảnh mô tả hành động tự làm hại bản thân vì tham vọng quá lớn.
Ví dụ sử dụng
"The company's ambition to expand into international markets may lead them to overreach, risking their stability." (Tham vọng của công ty trong việc mở rộng ra thị trường quốc tế có thể dẫn đến việc họ vượt quá khả năng, gây nguy hiểm cho sự ổn định của mình.)
Từ đồng nghĩa và gần giống
Overextend: Vượt quá khả năng, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc công việc.
Overdo: Làm quá, có thể ám chỉ việc làm việc quá sức hoặc quá mức.
Overambitious: Quá tham vọng, cố gắng đạt được điều gì đó ngoài khả năng.
Idioms và Phrasal Verbs
"Bite off more than you can chew": Câu này có nghĩa là nhận quá nhiều công việc hoặc trách nhiệm mà bạn không thể xử lý.
"Go overboard": Làm quá mức, thường dùng để chỉ việc tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc không cần thiết.
Chú ý
Overreach oneself: Cụm từ này nhấn mạnh việc một người gặp khó khăn hoặc thất bại vì đã cố gắng làm quá sức hoặc tham vọng quá lớn.
Phân biệt: Trong khi "overreach" thường chỉ sự vượt qua giới hạn của bản thân, "overextend" có thể liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc nguồn lực mà không hiệu quả.