Từ "overload" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "lượng quá tải" khi dùng như danh từ và "chất quá nặng" khi dùng như động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ sử dụng.
Định nghĩa
Danh từ (noun): "overload" chỉ một tình trạng mà một cái gì đó (như máy móc, hệ thống hoặc con người) phải chịu một lượng công việc, trọng lượng hoặc áp lực lớn hơn khả năng chịu đựng của nó.
Động từ (verb): "to overload" có nghĩa là làm cho một cái gì đó chịu quá nhiều tải trọng hoặc áp lực, vượt quá mức an toàn hoặc khả năng của nó.
Ví dụ sử dụng
"You should not overload your backpack; it might break." (Bạn không nên chất quá nặng vào ba lô của mình; nó có thể bị hỏng.)
"The teacher overloaded the students with homework." (Giáo viên đã giao quá nhiều bài tập cho học sinh.)
Các biến thể của từ
Overloaded (tính từ): dùng để mô tả tình trạng đã bị quá tải.
Overloading (danh động từ): quá trình hoặc hành động của việc làm cho cái gì đó quá tải.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Overwhelm: có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc áp lực.
Burden: gánh nặng, có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ sự quá tải về mặt tâm lý hoặc vật lý.
Excess: chỉ sự vượt quá giới hạn bình thường.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Burn out: cảm thấy kiệt sức do làm việc quá sức, thường liên quan đến việc bị quá tải công việc.
Take on too much: nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc.