Characters remaining: 500/500
Translation

overjoyed

/,ouvə'dʤɔid/
Academic
Friendly

Từ "overjoyed" một tính từ tiếng Anh có nghĩa "vui mừng khôn xiết" hoặc "vô cùng hạnh phúc." Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của niềm vui, khi một người cảm thấy hạnh phúc hơn cả mong đợi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She was overjoyed when she received the good news. ( ấy vui mừng khôn xiết khi nhận được tin tốt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The children were overjoyed to see their parents after a long separation. (Các em bé vui mừng khôn xiết khi gặp lại cha mẹ sau một thời gian dài xa cách.)
Biến thể của từ:
  • Overjoy (động từ): có nghĩa làm cho ai đó trở nên rất vui mừng.

    • dụ: His surprise party overjoyed her. (Bữa tiệc bất ngờ đã làm ấy rất vui mừng.)
  • Overjoyedness (danh từ): sự vui mừng khôn xiết.

    • dụ: The overjoyedness in her voice was clear. (Sự vui mừng khôn xiết trong giọng nói của ấy rất rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ecstatic: vô cùng hạnh phúc.
  • Elated: phấn khởi, vui mừng.
  • Delighted: hài lòng, vui vẻ.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • On cloud nine: cảm thấy rất hạnh phúc, như đangtrên mây.

    • dụ: After getting the promotion, he was on cloud nine.
  • Jump for joy: nhảy lên vui mừng.

    • dụ: She jumped for joy when she found out she won the lottery.
tính từ
  1. vui mừng khôn xiết

Similar Words

Words Mentioning "overjoyed"

Comments and discussion on the word "overjoyed"