Characters remaining: 500/500
Translation

overanxiety

/'ouvəræɳ'zaiəti/
Academic
Friendly

Giải thích từ "overanxiety"

"Overanxiety" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự quá lo lắng". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái khi một người cảm thấy lo lắng quá mức, không chỉ lý do cụ thể còn có thể do những lo lắng không rõ ràng hoặc không cần thiết.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her overanxiety about the exam made it hard for her to concentrate." (Sự lo lắng quá mức của ấy về kỳ thi khiến ấy khó tập trung.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Overanxiety can lead to physical symptoms such as headaches and fatigue." (Sự lo lắng quá mức có thể dẫn đến các triệu chứng thể chất như đau đầu mệt mỏi.)
Các biến thể của từ:
  • Overanxious (tính từ): Chỉ trạng thái lo lắng quá mức.

    • dụ: "He is overanxious about his future." (Anh ấy lo lắng quá mức về tương lai của mình.)
  • Anxiety (danh từ): Sự lo lắng, nhưng không nhất thiết phải quá mức.

    • dụ: "She felt a lot of anxiety before the presentation." ( ấy cảm thấy rất lo lắng trước buổi thuyết trình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Worry (danh từ): Sự lo lắng, nhưng không nhất thiết phải quá mức.
  • Nervousness (danh từ): Cảm giác hồi hộp hay lo lắng, thường liên quan đến tình huống cụ thể.
  • Stress (danh từ): Tình trạng căng thẳng, có thể do nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ lo lắng.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bite your nails": Thể hiện sự lo lắng hoặc căng thẳng.

    • dụ: "He always bites his nails when he is overanxious."
  • "Sweating bullets": Cảm giác rất lo lắng hoặc hồi hộp.

    • dụ: "I was sweating bullets before my job interview."
Kết luận:

"Overanxiety" một từ miêu tả trạng thái lo lắng quá mức, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý thể chất. Việc nhận biết quản lý sự lo lắng này rất quan trọng để duy trì trạng thái tinh thần sức khỏe tốt.

danh từ
  1. sự quá lo lắng

Comments and discussion on the word "overanxiety"