Characters remaining: 500/500
Translation

ovarien

Academic
Friendly

Từ "ovarien" trong tiếng Phápmột tính từ liên quan đến buồng trứng (ovaire). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu y học để mô tả các vấn đề, tình trạng hoặc đặc điểm liên quan đến buồng trứng.

Định nghĩa
  • Ovarien (tính từ): Liên quan đến buồng trứng.
Ví dụ sử dụng
  1. Syndrome ovarien: Hội chứng buồng trứng.

    • Câu ví dụ: "Le syndrome des ovaires polykystiques est un trouble hormonal fréquent chez les femmes." (Hội chứng buồng trứng đa nangmột rối loạn hormone phổ biếnphụ nữ.)
  2. Tumeur ovarienne: Khối u buồng trứng.

    • Câu ví dụ: "Une tumeur ovarienne peut être bénigne ou maligne." (Một khối u buồng trứng có thểlành tính hoặc ác tính.)
Các biến thể của từ
  • Ovaire: Danh từ, nghĩa là "buồng trứng".
  • Ovarien: Tính từ, nghĩa là "liên quan đến buồng trứng".
  • Ovarienne: Phiên bản nữ của tính từ "ovarien".
Các từ gần giống
  • Hormonal: Liên quan đến hormone, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chức năng sinhcủa buồng trứng.
  • Endocrinien: Liên quan đến nội tiết, cũng có thể đề cập đến các vấn đề hormone.
Từ đồng nghĩa
  • Gynécologique: Liên quan đến phụ khoa, mặc dù từ này rộng hơn không chỉ tập trung vào buồng trứng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Syndrome ovarien résistant à l'insuline: Hội chứng buồng trứng kháng insulin.
    • Câu ví dụ: "Le syndrome ovarien résistant à l'insuline est souvent associé à l'obésité." (Hội chứng buồng trứng kháng insulin thường liên quan đến béo phì.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ nổi tiếng nào liên quan trực tiếp đến từ "ovarien". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Suivi gynécologique: Theo dõi phụ khoa.

Tóm lại

Từ "ovarien" rất quan trọng trong lĩnh vực y học giải phẫu, đặc biệt khi bạn nói về các vấn đề liên quan đến buồng trứng.

tính từ
  1. (giải phẫu) xem ovaire
    • Syndrome ovarien
      hội chứng buồng trứng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ovarien"