Characters remaining: 500/500
Translation

ovarian

/ou'veəriən/
Academic
Friendly

Từ "ovarian" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "thuộc về buồng trứng" trong ngữ cảnh động vật học, "thuộc về bầu (nhuỵ hoa)" trong ngữ cảnh thực vật học. Dưới đây phần giải thích chi tiết hơn về từ này cùng với dụ cách sử dụng.

Giải thích
  1. Động vật học: "Ovarian" thường được dùng để chỉ các vấn đề hoặc cấu trúc liên quan đến buồng trứng, phần của hệ sinh sản nữ.
  2. Thực vật học: Trong ngữ cảnh thực vật, "ovarian" có thể liên quan đến phần bầu của hoa, nơi chứa noãn.
dụ sử dụng
  • Động vật học:

    • "The ovarian cancer is a serious condition that affects many women." (Ung thư buồng trứng một bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ.)
  • Thực vật học:

    • "The ovarian structure of the flower is essential for seed development." (Cấu trúc bầu của hoa rất quan trọng cho sự phát triển của hạt.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Tình huống y học: "Ovarian function" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động của buồng trứng trong cơ thể phụ nữ.
    • "Doctors study ovarian function to understand fertility issues." (Các bác sĩ nghiên cứu chức năng buồng trứng để hiểu các vấn đề về khả năng sinh sản.)
Phân biệt các biến thể
  • Ovary: Danh từ chỉ buồng trứng (có thể một hoặc nhiều).
  • Ovariectomy: Danh từ chỉ việc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.
  • Ovarian cyst: U nang buồng trứng, một khối chất lỏng trong buồng trứng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gynaeceum: Cụm từ này trong thực vật học chỉ phần cái của hoa, nơi bầu.
  • Female reproductive system: Hệ sinh sản nữ, nơi bao gồm buồng trứng.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ovarian", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Ovarian reserve": Dung lượng buồng trứng, chỉ số lượng trứng còn lại trong buồng trứng của phụ nữ.

Tóm tắt

Từ "ovarian" một tính từ quan trọng trong cả động vật học thực vật học, thường dùng để mô tả các vấn đề liên quan đến buồng trứng phần bầu của hoa.

tính từ
  1. (động vật học) (thuộc) buồng trứng
  2. (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa)

Similar Spellings

Words Containing "ovarian"

Comments and discussion on the word "ovarian"