Characters remaining: 500/500
Translation

ovalisation

Academic
Friendly

Từ "ovalisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ động từ "ovaliser", có nghĩa là "làm cho hình oval" hay "biến thành hình oval". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành cơ khí hoặc kỹ thuật ô .

Định nghĩa sử dụng

"Ovalisation" chỉ quá trình một vật thể, thườnghình trụ như vách xilanh, bị biến dạng thành hình oval do áp lực, mài mòn hoặc điều kiện làm việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tuổi thọ của thiết bị.

Ví dụ sử dụng
  1. Kỹ thuật:

    • "L'ovalisation des cylindres peut entraîner une perte de puissance dans le moteur." (Sự ovalisation của các xilanh có thể dẫn đến mất mát sức mạnh trong động cơ.)
  2. Trong lĩnh vực vật liệu:

    • "L’ovalisation peut également être observée dans les tuyaux soumis à des contraintes excessives." (Sự ovalisation cũng có thể được quan sát trong các ống chịu áp lực quá mức.)
Các biến thể của từ
  • Ovaliser: Động từ, nghĩa là "làm cho thành hình oval".
  • Oval: Tính từ, có nghĩa là "hình oval".
Từ gần giống
  • Rond: Hình tròn, không giống với oval nhưng cũngmột hình dạng khác.
  • Elliptique: Hình elip, cũngmột dạng gần giống với hình oval.
Từ đồng nghĩa
  • Déformation: Sự biến dạng, mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa nhưng có thể dùng trong một số bối cảnh tương tự.
  • Mouvement: Chuyển động, đặc biệt khi nói đến cách các vật thể có thể bị thay đổi hình dạng.
Các idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "ovalisation" không thường được sử dụng trong các idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến "déformation" như: - Être à l'épreuve de: Chịu được áp lực, có thể liên quan đến việc một vật không bị ovalisation.

Lưu ý

Khi học về "ovalisation", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từ này, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật. Nếu bạn muốn mở rộng từ vựng, hãy tìm hiểu các từ liên quan khác trong ngành kỹ thuật để có thể sử dụng một cách linh hoạt hơn.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự mòn thành hình ovan hóa (của vách xilanh)

Comments and discussion on the word "ovalisation"