Characters remaining: 500/500
Translation

outthink

/aut'θiɳk/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "outthink" một động từ, có nghĩa suy nghĩ nhanh hơn, sâu sắc hơn, hoặc chính xác hơn so với người khác. thường được sử dụng khi một người khả năng tư duy vượt trội hơn người khác trong một tình huống cụ thể, đặc biệt trong các cuộc tranh luận, trò chơi trí tuệ hoặc các tình huống cạnh tranh.

Cách sử dụng:

Tóm lại, "outthink" một từ mô tả khả năng suy nghĩ phân tích một cách vượt trội hơn so với người khác.

ngoại động từ outthought
  1. suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
  2. nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí

Comments and discussion on the word "outthink"