Characters remaining: 500/500
Translation

outstand

/aut'stænd/
Academic
Friendly

Từ "outstand" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "outstand," bao gồm các biến thể, cách sử dụng từ đồng nghĩa.

Giải thích từ "outstand"
  1. Nội động từ (intransitive verb): Trong nghĩa cổ, "outstand" có thể được hiểu "đi ra biển" hoặc "lộ hẳn ra," thường được sử dụng để chỉ một vật đó nổi bật hoặc dễ thấy hơn so với các vật khác. dụ, khi một chiếc thuyền nổi bật trên mặt nước.

  2. Ngoại động từ (transitive verb): Có nghĩa "chống lại" hoặc "ở lại lâu hơn" trong một số ngữ cảnh. Nghĩa này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học cổ.

dụ sử dụng
  • Nội động từ:

    • "The lighthouse outstands against the dark sky." (Ngọn hải đăng nổi bật giữa bầu trời tối.)
  • Ngoại động từ:

    • "He outstands his peers by staying late at work." (Anh ấy nổi bật hơn các đồng nghiệp bằng cách ở lại làm việc muộn.)
Biến thể của từ
  • Outstanding: Tính từ này thường được sử dụng để chỉ điều đó nổi bật hoặc xuất sắc.

    • dụ: "She did an outstanding job on her project." ( ấy đã làm một công việc xuất sắc trong dự án của mình.)
  • Outstood: Quá khứ của "outstand," nhưng ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Stand out: Cụm động từ này có nghĩa nổi bật hoặc dễ thấy.

    • dụ: "His talent really stands out." (Tài năng của anh ấy thật sự nổi bật.)
  • Surpass: Nghĩa vượt qua, nổi bật hơn.

    • dụ: "She hopes to surpass her previous achievements." ( ấy hy vọng sẽ vượt qua những thành tựu trước đây của mình.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông.
    • dụ: "To succeed in this industry, you need to stand out from the crowd." (Để thành công trong ngành này, bạn cần nổi bật giữa đám đông.)
Kết luận

Từ "outstand" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau thường không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Chúng ta thường gặp các biến thể như "outstanding" cụm từ "stand out" trong giao tiếp hàng ngày.

nội động từ outstood
  1. đi ra biển (thuyền)
  2. lộ hẳn ra, nổi bật
ngoại động từ
  1. chống lại
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn

Words Containing "outstand"

Comments and discussion on the word "outstand"