Characters remaining: 500/500
Translation

outrager

Academic
Friendly

Từ "outrager" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩalăng nhục, xúc phạm hoặc vi phạm một điều đó. Đâymột từ ngoại động từ, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Định nghĩa:
  • Outrager (động từ): Lăng nhục, xúc phạm, vi phạm một điều đó, đặc biệtcác giá trị đạo đức hoặc quy tắc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vi phạm đạo đức:

    • "Il a outragé la morale en mentant à ses amis."
    • (Anh ấy đã vi phạm đạo đức bằng cách nói dối với bạn bè của mình.)
  2. Xúc phạm người khác:

    • "Elle a outragé son collègue en le critiquant devant tout le monde."
    • ( ấy đã xúc phạm đồng nghiệp của mình bằng cách chỉ trích anh ta trước mặt mọi người.)
Các biến thể của từ:
  • Outrage (danh từ): Sự lăng nhục, sự xúc phạm.
    • Ví dụ: "C'est un outrage à la dignité humaine." (Đómột sự lăng nhục đối với nhân phẩm con người.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insulter: Xúc phạm, lăng mạ.

    • Ví dụ: "Il a insulté son adversaire." (Anh ấy đã xúc phạm đối thủ của mình.)
  • Offenser: Xúc phạm.

    • Ví dụ: "Elle a offensé sa mère." ( ấy đã xúc phạm mẹ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "outrager" có thể được sử dụng để chỉ việc vi phạm các quy tắc hoặc luật lệ.
    • Ví dụ: "Ce comportement outragera les normes de la société." (Hành vi này sẽ vi phạm các chuẩn mực của xã hội.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Outrager les limites" có nghĩavượt qua các giới hạn, vi phạm các quy tắc.
    • Ví dụ: "Il a outragé les limites de la décence." (Anh ấy đã vượt qua các giới hạn của sự đứng đắn.)
Tóm lại:

Từ "outrager" mang nghĩa lăng nhục, xúc phạm hay vi phạm thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức quy tắc xã hội.

ngoại động từ
  1. lăng nhục
  2. xúc phạm, vi phạm, phạm
    • Outrager la morale
      phạm đạo đức

Comments and discussion on the word "outrager"