Characters remaining: 500/500
Translation

outgush

/'autgʌʃ/
Academic
Friendly

Từ "outgush" trong tiếng Anh có nghĩa sự phun ra hoặc sự toé ra một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến chất lỏng hoặc cảm xúc. Đây một từ động từ nội, có thể được sử dụng để mô tả hành động một thứ đó phun ra một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Sự phun ra, sự toé ra.
  • Động từ: Phun ra, toé ra.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "The fountain outgushed water into the air." (Đài phun nước phun ra nước vào không khí.)
    • "She outgushed her feelings when she saw him." ( ấy phun ra cảm xúc của mình khi thấy anh ấy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The volcano outgushed lava, creating a spectacular view." (Ngọn núi lửa phun ra dung nham, tạo ra một cảnh tượng ngoạn mục.)
    • "During the speech, he outgushed his passion for the environment." (Trong bài phát biểu, anh ấy đã phun ra đam mê của mình cho môi trường.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "outgush" không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc như "outgushing" (dạng hiện tại) hoặc "outgushed" (dạng quá khứ).
  • Từ gần giống:
    • "gush" (phun ra): Từ này có nghĩa tương tự nhưng không tiền tố "out-".
    • "spout" (phun ra từ vòi): Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc phun ra từ một nguồn cố định.
Từ đồng nghĩa:
  • "Spout" (phun ra)
  • "Erupt" (phun trào, thường liên quan đến núi lửa)
  • "Flow" (chảy ra)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: "Gush about" (nói nhiều về điều đó một cách nhiệt tình).

    • dụ: "She always gushes about her new job." ( ấy luôn nói nhiều về công việc mới của mình.)
  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "outgush", nhưng có thể sử dụng "gush over" (nói một cách phấn khích về điều đó).

    • dụ: "He gushed over the movie he just watched." (Anh ấy đã phun ra cảm xúc về bộ phim anh ấy vừa xem.)
Tóm lại:

"Outgush" một từ diễn tả hành động phun ra hoặc toé ra một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc chất lỏng. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng để mô tả các tình huống cụ thể trong cả văn nói văn viết.

danh từ
  1. sự phun ra, sự toé ra
nội động từ
  1. phun ra, toé ra

Comments and discussion on the word "outgush"