Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outclass
/aut'klɑ:s/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
ngoại động từ
  • hơn hẳn, vượt hẳn
Comments and discussion on the word "outclass"