Characters remaining: 500/500
Translation

outburst

/'autbə:st/
Academic
Friendly

Từ "outburst" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự bộc phát, sự bùng nổ, hoặc sự phun trào. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành động xảy ra một cách đột ngột không thể kiểm soát, như cơn giận, sự vui mừng, hoặc thậm chí sự phun trào của một ngọn núi lửa.

Định nghĩa:
  1. Sự bộc phát (cảm xúc): Khi ai đó thể hiện một cách mạnh mẽ cảm xúc của mình, như giận dữ hay vui vẻ.
  2. Sự phun trào (núi lửa): Khi một ngọn núi lửa phát nổ phun ra magma, khí tro bụi.
dụ sử dụng:
  1. Về cảm xúc:

    • "His outburst of anger surprised everyone in the meeting." (Cơn giận dữ của anh ấy đã làm mọi người bất ngờ trong cuộc họp.)
    • "She couldn't control her outburst of laughter during the movie." ( ấy không thể kiểm soát được sự bộc phát tiếng cười của mình trong suốt bộ phim.)
  2. Về núi lửa:

    • "The outburst of the volcano led to the evacuation of nearby towns." (Sự phun trào của ngọn núi lửa đã dẫn đến việc di tản các thị trấn lân cận.)
Biến thể của từ:
  • Outbursting (động từ): Mặc dù không phổ biến, từ này có thể được dùng để mô tả hành động bộc phát.
  • Outbursts (danh từ số nhiều): Dùng để chỉ nhiều sự bộc phát khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eruption: Thường được sử dụng để chỉ sự phun trào của núi lửa, nhưng cũng có thể dùng để chỉ sự bộc phát cảm xúc.
  • Explosion: Dùng để chỉ sự nổ mạnh, có thể áp dụng cho cả nghĩa đen nghĩa bóng liên quan đến cảm xúc.
  • Fit: Có thể dùng để chỉ sự bộc phát cảm xúc, chẳng hạn như "a fit of rage" (cơn giận dữ).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "His emotional outburst was unexpected and left everyone speechless." (Sự bộc phát cảm xúc của anh ấy điều không mong đợi khiến mọi người không nói nên lời.)
  • "The outbursts of creativity in her artwork reflect her passionate nature." (Những sự bộc phát sáng tạo trong tác phẩm nghệ thuật của ấy phản ánh tính cách đầy đam mê của .)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To have an outburst": Cụm từ này có nghĩa trải qua một cơn bộc phát cảm xúc nào đó.
  • "To blow up": một cụm động từ có nghĩa nổi giận hoặc bộc phát cảm xúc mạnh mẽ.
danh từ
  1. sự phun lửa (núi lửa)
  2. sự bột phát, sự bùng nổ
  3. cơn (giận...)

Comments and discussion on the word "outburst"