Characters remaining: 500/500
Translation

ourselves

/,auə'selvz/
Academic
Friendly

Từ "ourselves" một đại từ phản thân trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ "bản thân chúng ta", "bản thân chúng tôi", hoặc "bản thân chúng mình". Đây một từ rất hữu ích thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Cách sử dụng "ourselves":
  1. Sử dụng để nhấn mạnh:

    • dụ: We did it ourselves. (Chúng tôi đã tự làm điều đó.)
    • Trong câu này, "ourselves" được dùng để nhấn mạnh rằng không ai khác giúp đỡ họ.
  2. Sử dụng để chỉ hành động chủ ngữ thực hiện lên chính mình:

    • dụ: We need to take care of ourselves. (Chúng ta cần chăm sóc bản thân mình.)
    • đây, "ourselves" chỉ hành động chăm sóc chính chúng ta thực hiện cho mình.
  3. Trong cấu trúc câu:

    • dụ: We ourselves will see to it. (Bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó.)
    • Câu này nhấn mạnh rằng chính chúng tôi sẽ làm việc đó, không phải ai khác.
Các biến thể của từ:
  • Myself: đại từ phản thân của "I" (tôi).

    • dụ: I made the cake myself. (Tôi tự làm bánh đó.)
  • Yourself: đại từ phản thân của "you" (bạn).

    • dụ: You should treat yourself to a nice meal. (Bạn nên tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon.)
  • Himself: đại từ phản thân của "he" (anh ấy).

  • Herself: đại từ phản thân của "she" ( ấy).
  • Itself: đại từ phản thân của "it" ().
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ours: đại từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của chúng ta.

    • dụ: This is ours. (Cái này của chúng ta.)
  • Us: đại từ chỉ nhóm người (chúng ta) trong vai trò tân ngữ.

    • dụ: They invited us to the party. (Họ đã mời chúng ta đến bữa tiệc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Take care of ourselves: Chăm sóc bản thân.

    • dụ: It's important to take care of ourselves during stressful times. (Quan trọng phải chăm sóc bản thân trong những lúc căng thẳng.)
  • Be true to ourselves: Trung thực với bản thân.

    • dụ: We must be true to ourselves and our values. (Chúng ta phải trung thực với bản thân các giá trị của mình.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ourselves" không thể đứng một mình phải đi kèm với một chủ ngữ (we, us).
  • "Ourselves" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi nhấn mạnh tính tự lực.
đại từ phản thân
  1. bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
    • we ourselves will see to it
      bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó
  2. chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không tên)
    • it will do good to all and to ourselves
      cái đó sẽ lợi cho mọi người cho chúng mình

Similar Spellings

Words Containing "ourselves"

Words Mentioning "ourselves"

Comments and discussion on the word "ourselves"