Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
otherness
/'ʌðənis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
  • vật khác (với vật đang nói đến...)
Related words
Comments and discussion on the word "otherness"