Characters remaining: 500/500
Translation

other-worldly

/'ʌðəwə:ld/ Cách viết khác : (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/
Academic
Friendly

Từ "other-worldly" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về thế giới bên kia" hoặc "thuộc về kiếp sau". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều đó không thuộc về thực tế hàng ngày, có thể mang tính siêu nhiên, huyền bí hoặc khác lạ so với thế giới chúng ta sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Other-worldly" thường ám chỉ đến những trải nghiệm, cảm giác hoặc hình ảnh người ta cảm thấy không thuộc về cuộc sống trần thế, có thể liên quan đến một thế giới khác, như thiên đường, địa ngục, hoặc những điều siêu nhiên.

  2. Cách sử dụng:

    • Miêu tả vẻ đẹp hoặc nghệ thuật: Khi nói về một tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hay một trải nghiệm nào đó cảm giác như không thuộc về thực tại.
    • Miêu tả trạng thái tâm lý: Khi ai đó cảm giác như đangtrong một trạng thái khác, không còn bị ràng buộc bởi thực tại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The painting has an other-worldly quality that captivates the viewers." (Bức tranh một chất lượng thuộc về thế giới bên kia khiến người xem mẩn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the meditation, she felt an other-worldly sense of peace, as if she were connected to something much larger than herself." (Trong khi thiền, ấy cảm thấy một cảm giác bình yên thuộc về thế giới bên kia, như thể đang kết nối với một điều đó lớn lao hơn chính mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Other-worldliness (danh từ): Tình trạng hoặc cảm giác thuộc về thế giới bên kia.

    • dụ: "The other-worldliness of the music transported the audience to another realm." (Sự thuộc về thế giới bên kia của âm nhạc đã đưa khán giả đến một cõi khác.)
  • Supernatural: Siêu nhiên, thường dùng để chỉ những điều không thể giải thích bằng khoa học.

  • Ethereal: Huyền ảo, nhẹ nhàng, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp có vẻ không thực tế.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Out of this world: Một cụm từ tương tự, có nghĩa rất tuyệt vời hoặc tuyệt hảo, thường dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc đồ vật rất đặc biệt.

    • dụ: "The dessert was out of this world!" (Món tráng miệng thật tuyệt vời!)
  • In another realm: Ý nói đến một thế giới khác, có thể thế giới vật khác hoặc một trạng thái tâm lý khác.

    • dụ: "Her thoughts wandered into another realm as she gazed at the stars." (Những suy nghĩ của ấy lang thang vào một thế giới khác khi ngắm nhìn những ngôi sao.)
Kết luận:

Từ "other-worldly" không chỉ đơn thuần một từ mô tả còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn học tâm linh.

tính từ
  1. (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau

Comments and discussion on the word "other-worldly"