Từ "ostracisme" trong tiếng Pháp mang nghĩa là sự tẩy chay, sự khai trừ hay sự phát vãng. Đây là một danh từ giống đực (le ostracisme) và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến việc loại bỏ một cá nhân hoặc nhóm ra khỏi xã hội hoặc một cộng đồng nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ostracisme diễn tả hành động của việc tẩy chay một người nào đó, thường là do không đồng tình với quan điểm, hành vi hoặc thái độ của họ. Nó có thể xảy ra trong các mối quan hệ xã hội, trong trường học, nơi làm việc, hoặc trong các tổ chức khác.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh học đường:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài luận hoặc thảo luận về xã hội, bạn có thể sử dụng từ này để nói về các vấn đề như sự phân biệt đối xử, sự cô lập xã hội, hay các hình thức loại trừ khác.
Ví dụ: "L'ostracisme peut avoir des conséquences graves sur la santé mentale des individus."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Être mis à l'écart (bị loại ra, bị cô lập).
Être dans le collimateur (bị chú ý, bị nhắm đến) - có thể dẫn đến ostracisme nếu không được chấp nhận.
Chú ý: