Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ostiole
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) lỗ
    • Ostiole respiratoire des insectes
      lỗ thở của sâu bọ
  • (thực vật học) miệng (của lỗ khí)
Comments and discussion on the word "ostiole"