Characters remaining: 500/500
Translation

ostensible

/ɔs'tensəbl/
Academic
Friendly

Từ "ostensible" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "bề ngoài " hoặc "làm ra vẻ ". được sử dụng để chỉ những điều đó có vẻ như là thật nhưng thực chất có thể không phải như vậy. Thường thì từ này được dùng để chỉ một lý do hoặc mục đích ai đó đưa ra, nhưng thực tế có thể khác hoặc ẩn chứa một ý định khác.

Cách sử dụng:
  1. dụ đơn giản:

    • His ostensible reason for leaving the party early was to get some rest.
    • The ostensible purpose of the meeting was to discuss the budget.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The organization’s ostensible commitment to environmental protection was questioned after the pollution incident.
    • Her ostensible friendliness masked her true intentions.
Biến thể của từ:
  • Ostensibly (trạng từ): có nghĩa "bề ngoài" hoặc "theo vẻ ngoài".
    • Ex: He was ostensibly happy, but I could tell he was upset.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Apparent: có nghĩa rõ ràng, hiển nhiên, nhưng cũng có thể chỉ ra điều đó không hoàn toàn đúng.

    • Ex: The apparent reason for his absence was a family emergency.
  • Seeming: có nghĩa dường như, bề ngoài.

    • Ex: The seeming calm of the lake belied the storm brewing beneath.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Put on a front: nghĩa giả vờ, thể hiện một hình ảnh khác so với thực tế.

    • Ex: She put on a front of confidence, but she was really nervous inside.
  • Hide behind a façade: nghĩa che giấu bản chất thật bằng một hình thức bên ngoài.

    • Ex: He hid behind a façade of professionalism, masking his insecurities.
Tóm lại:
  • "Ostensible" một từ hữu ích để chỉ những điều có vẻ bên ngoài có thể không phản ánh sự thật.
tính từ
  1. bề ngoài , làm ra vẻ , nói ra vẻ (để che giấu sự thật)
    • his ostensible errand was to...
      mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ ...

Comments and discussion on the word "ostensible"