Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

osmose

/'ɔzmous/ Cách viết khác : (osmosis) /ɔz'mousis/
Academic
Friendly

Từ "osmose" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la osmose) nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệttrong vậthọc sinh học, nhưng cũng có thể mang nghĩa bóng trong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Vậthọc: "Osmose" chỉ quá trình thẩm thấu, nơi nước hoặc các chất lỏng di chuyển từ vùng nồng độ thấp đến vùng nồng độ cao qua một màng bán thấm. Ví dụ, khi bạn ngâm một củ khoai tây vào nước muối, nước trong củ khoai tây sẽ di chuyển ra ngoài để cân bằng nồng độ muối, dẫn đến việc củ khoai tây trở nên nhăn nheo.

  • Nghĩa bóng: "Osmose" mô tả sự thâm nhập lẫn nhau, sự ảnh hưởng giữa các cá nhân hoặc các yếu tố khác nhau. Ví dụ, khi bạn nói về sự "osmose" giữa các nền văn hóa, bạn đang nói về cách các nền văn hóa này ảnh hưởng hòa quyện vào nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • L'osmose est un phénomène essentiel pour la vie des cellules. (Sự thẩm thấumột hiện tượng thiết yếu cho sự sống của các tế bào.)
  2. Trong văn học hoặc giao tiếp:

    • Il y a une osmose entre les différents styles musicaux dans ce concert. ( sự hòa quyện giữa các phong cách âm nhạc khác nhau trong buổi hòa nhạc này.)
Biến thể của từ:
  • Osmotique: Tính từ liên quan đến quá trình thẩm thấu. Ví dụ: La pression osmotique (áp suất thẩm thấu).
Từ gần giống:
  • Diffusion (khuếch tán): Một quá trình khác liên quan đến sự di chuyển của các phân tử nhưng không cần một màng bán thấm.
  • Filtration (lọc): Một quá trình tách riêng các chất rắn khỏi chất lỏng.
Từ đồng nghĩa:
  • Imprégnation: Sự thấm nhuần, thường dùng trong ngữ cảnh văn học.
  • Influence: Sự ảnh hưởng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "osmose" không nhiều cụm động từ hay thành ngữ rõ ràng, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - Être en osmose avec quelqu'un: (Hòa hợp với ai đó) thường dùng để diễn tả mối quan hệ gần gũi.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "osmose", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong khoa học, thường mang nghĩa rất cụ thể, trong khi trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn học, có thể mang nhiều nghĩa hơn có thể được hiểu một cách rộng rãi hơn.

danh từ giống cái
  1. (vậthọc) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
  2. (nghĩa bóng, (văn học)) sự thâm nhập lẫn nhau, sự ảnh hưởng lẫn nhau

Words Containing "osmose"

Words Mentioning "osmose"

Comments and discussion on the word "osmose"