Characters remaining: 500/500
Translation

osmométrie

Academic
Friendly

Từ "osmométrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "phép đo thẩm thấu". Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực vậthọc hóa học, liên quan đến việc đo lường áp suất thẩm thấu của dung dịch.

Định nghĩa chi tiết:
  • Osmométrie (osmométrie): Là phương pháp đo lường áp suất thẩm thấu của một dung dịch. Áp suất thẩm thấuáp suất cần thiết để ngăn chặn sự thẩm thấu của dung dịch qua một màng bán thấm. Phép đo này rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học, hóa học, trong các ứng dụng công nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói đơn giản:

    • L'osmométrie est utilisée pour déterminer la concentration des solutés dans une solution.
    • (Osmométrie được sử dụng để xác định nồng độ của các chất hòa tan trong một dung dịch.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les résultats de l'osmométrie peuvent aider à comprendre les mécanismes de la diffusion à travers les membranes cellulaires.
    • (Kết quả của osmométrie có thể giúp hiểu các cơ chế khuếch tán qua màng tế bào.)
Biến thể của từ:
  • Osmomètre: Thiết bị dùng để đo áp suất thẩm thấu.
  • Osmose: Thẩm thấu, quá trình di chuyển của chất lỏng từ nơi nồng độ thấp đến nơi nồng độ cao qua màng bán thấm.
Các từ liên quan:
  • Diffusion: Khuếch tán, quá trình di chuyển của các phân tử từ nơi nồng độ cao đến nơi nồng độ thấp.
  • Membre semi-perméable: Màng bán thấm, loại màng cho phép một số chất đi qua nhưng không cho phép các chất khác đi qua.
Từ đồng nghĩa:
  • Théorie de la diffusion: Lý thuyết khuếch tán, liên quan đến việc nghiên cứu sự di chuyển của các phân tử.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "osmométrie", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, có thể gặp những cụm từ như:
    • Terme de la biologie (Thuật ngữ sinh học)
    • Analyse chimique (Phân tích hóa học)
Cách sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "osmométrie", bạn thường sẽ gặp trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong giáo dục liên quan đến vật hóa học.
danh từ giống cái
  1. (vậthọc) phép đo thẩm thấu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "osmométrie"