Characters remaining: 500/500
Translation

osculate

/'ɔskjuleit/
Academic
Friendly

Từ "osculate" trong tiếng Anh một động từ hiếm, nguồn gốc từ tiếng Latin "osculare," nghĩa "hôn." Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Đùa cợt: "Osculate" có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về việc hôn, hôn nhau, nhưng thường được xem một cách nói hài hước hoặc không chính thức.
  2. Sinh vật học: Trong sinh học, từ này có thể có nghĩa hai loài hoặc hai cá thể cùng một đặc tính, tức là " sự tương đồng" với nhau.
  3. Toán học: Trong toán học, "osculate" có nghĩa hai đường cong hoặc bề mặt tiếp xúc tại một điểm nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Đùa cợt:

    • "They osculated under the stars" (Họ đã hôn nhau dưới những vì sao).
    • Trong ngữ cảnh này, từ "osculate" được dùng để tạo ra một hình ảnh lãng mạn thú vị.
  2. Sinh học:

    • "These two species osculate in their habitat, sharing similar traits." (Hai loài này sự tương đồng trong môi trường sống, chia sẻ các đặc điểm tương tự).
    • đây, "osculate" chỉ sự tương đồng giữa các loài.
  3. Toán học:

    • "The two curves osculate at that point." (Hai đường cong đó tiếp xúc tại điểm đó).
    • Trong trường hợp này, từ "osculate" dùng để chỉ sự tiếp xúc trong một bối cảnh hình học.
Biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ: "Osculation" - sự hôn nhau hoặc sự tiếp xúc.
  • Tính từ: "Osculatory" - liên quan đến việc hôn hoặc tiếp xúc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiss: Hôn (từ phổ biến hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày).
  • Contact: Sự tiếp xúc (trong ngữ cảnh toán học hoặc sinh học).
  • Touch: Chạm, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "osculate," bạn có thể sử dụng các cụm từ như "lock lips" (hôn) trong ngữ cảnh không chính thức.
Lưu ý:

Từ "osculate" không thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh hài hước. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu lầm.

động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau
  2. (sinh vật học) cùng chung tính chất
  3. (toán học) mật tiếp

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "osculate"

Comments and discussion on the word "osculate"