Characters remaining: 500/500
Translation

orogeny

/,ɔrə'dʤənisis/ Cách viết khác : (orogeny) /ɔ'rɔdʤini/
Academic
Friendly

Từ "orogeny" trong tiếng Anh có nghĩa "sự tạo núi", đặc biệt trong lĩnh vực địa địa chất. Đây quá trình hình thành các dãy núi do sự chuyển động của các mảng kiến tạo trên bề mặt Trái Đất. Orogeny thường xảy ra khi hai mảng kiến tạo va chạm, dẫn đến việc nâng cao biến dạng lớp vỏ Trái Đất.

Định nghĩa đơn giản:
  • Orogeny (danh từ): Quá trình hình thành núi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Himalayas were formed by orogeny." (Dãy Himalaya được hình thành do sự tạo núi.)
  2. Câu nâng cao: "The study of orogeny helps geologists understand the tectonic forces that shape our planet." (Nghiên cứu về sự tạo núi giúp các nhà địa chất hiểu các lực kiến tạo hình thành hành tinh của chúng ta.)
Biến thể của từ:
  • Orogenic (tính từ): Liên quan đến sự tạo núi. dụ: "Orogenic processes can lead to the formation of mountain ranges." (Các quá trình tạo núi có thể dẫn đến sự hình thành các dãy núi.)
Từ gần giống:
  • Tectonics (địa chất): Liên quan đến các mảng kiến tạo sự di chuyển của chúng.
  • Geology (địa chất học): Nghiên cứu về cấu trúc lịch sử của Trái Đất.
Từ đồng nghĩa:
  • Mountain-building (sự xây dựng núi): Một thuật ngữ khác để chỉ quá trình hình thành núi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "orogeny", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến địa chất như: - "Plate tectonics": Các mảng kiến tạochỉ sự di chuyển tương tác giữa các mảng của lớp vỏ Trái Đất). - "Earth's crust": Vỏ Trái Đất (bề mặt bên ngoài của Trái Đất, nơi xảy ra các quá trình như orogeny).

Tổng kết:

Từ "orogeny" một thuật ngữ chuyên ngành quan trọng trong lĩnh vực địa chất, giúp mô tả quá trình hình thành các dãy núi.

danh từ
  1. (địa ,địa chất) sự tạo núi

Comments and discussion on the word "orogeny"