Characters remaining: 500/500
Translation

oripeau

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "oripeau" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "đồ trang trí" hay "hào nhoáng bề ngoài". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứvẻ ngoài hấp dẫn nhưng không giá trị thực sự, giống như những bộ quần áo đã sờn hay những món đồ chỉ có vẻ ngoài lung linh không chất lượng bên trong.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Oripeau" thường chỉ những thứ bề ngoài lòe loẹt, thu hút sự chú ý nhưng thực chất lại không đáng giá. Ví dụ, trong văn học, có thể được dùng để chỉ những thứ bề ngoài sang trọng nhưng bên trong lại trống rỗng.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Il aime se parer d'oripeaux, mais en réalité, il n'a pas grand-chose à offrir." (Anh ta thích khoác lên mình những bộ đồ lòe loẹt, nhưng thực tế thì anh ta không đặc biệt.)
    • "Se méfier des oripeaux, c'est important dans la vie." (Cẩn trọng với những thứ hào nhoáng bề ngoàiđiều quan trọng trong cuộc sống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học triết học, "oripeau" có thể được sử dụng để phê phán xã hội tiêu dùng, nơi người ta dễ bị lôi cuốn bởi những thứ hào nhoáng quên đi giá trị thực sự của sự vật.
Phân biệt các biến thể:
  • Oripeaux: Số nhiều của "oripeau", dùng để chỉ nhiều thứ hào nhoáng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glamour: Có thể được dùng tương tự để chỉ sự hào nhoáng, nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Futilité: Nghĩasự phù phiếm, không giá trị thực sự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Se laisser séduire par les oripeaux" (Bị lôi cuốn bởi những thứ hào nhoáng): Nghĩadễ dàng bị hấp dẫn bởi bề ngoài không nhìn vào giá trị thực sự.
Kết luận:

Từ "oripeau" giúp chúng ta nhận thức được rằng không phải tất cả những lấp lánh đều giá trị.

danh từ giống đực
  1. bản đồng vàng ánh
  2. (số nhiều) quần áo đã sờn
  3. (văn học) cái hào nhoáng bề ngoài
    • Se méfier des oripeaux
      dè chừng những cái hào nhoáng bề ngoài

Comments and discussion on the word "oripeau"