Từ "originalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính độc đáo" hoặc "nét độc đáo". Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm, ý tưởng hoặc phong cách mà không giống ai, mang tính sáng tạo và khác biệt.
Định nghĩa chi tiết:
Tính độc đáo: thể hiện những gì mới mẻ, không giống bất kỳ điều gì đã có trước đó.
Nét kỳ quặc: có thể chỉ những hành vi hoặc phong cách khác lạ mà đôi khi người khác có thể thấy lạ lùng hoặc thú vị.
Ví dụ sử dụng:
Dans l'art, l'originalité est essentielle.
(Trong nghệ thuật, tính độc đáo là điều thiết yếu.)
Son originalité fait de lui un auteur unique.
(Tính độc đáo của anh ấy làm cho anh trở thành một tác giả độc nhất.)
Elle a une manière d'écrire qui reflète son originalité.
(Cô ấy có một cách viết phản ánh tính độc đáo của mình.)
Cách sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau:
Trong nghệ thuật và thiết kế, "originalité" thường được khen ngợi như một yếu tố quan trọng để tạo ra các tác phẩm mới mẻ và thú vị.
Trong các cuộc thi sáng tạo, thí sinh thường được đánh giá dựa trên mức độ "originalité" của ý tưởng mà họ trình bày.
Phân biệt các biến thể:
Original (tính từ): độc đáo, mới mẻ. Ví dụ: Ce tableau est original. (Bức tranh này rất độc đáo.)
Originalement (trạng từ): một cách độc đáo, một cách mới mẻ. Ví dụ: Il a été conçu originalement. (Nó đã được thiết kế một cách độc đáo.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Créativité (tính sáng tạo): chỉ khả năng tạo ra những ý tưởng mới, mặc dù không phải lúc nào cũng mang tính độc đáo như "originalité".
Singularité (tính kỳ quặc): cũng chỉ ra sự khác biệt, nhưng thường mang tính chất cá nhân, đặc trưng hơn.
Một số cụm từ (idioms) và động từ kết hợp (phrasal verbs):