Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last
tam suất
cách nhật
bách sinh
hướng quang
đối cực
hơn thua
móc hàm
lập quần
hạ trần
nghề đời
che kín
ngoài tai
tiến tới
vẳng
vẳng
con trai
báo chí
chúi đầu
bách nghệ
tí tẹo
tợp
vùi đầu
xiên khoai
vơ vào
hề gì
trục béo
ngoài da
mạo nhận
già
chảy thây
chòng vòng
tiên hoạch
lép kẹp
thượng đẳng
o
chế xuất
cung thang
cúc cung
tiếp liên
xanh mặt
kẽ tóc
thao thao
ưu thời
truy hoan
chem chẻm
thiên văn
tăng hoạt
quan chiêm
mũi giùi
đương quyền
căn cắt
giao cảnh
giảm chấn
dăng dẳng
thầu lại
xuất biên
đồng chấn
toàn sinh
biệt nhiễm
chang chang
quai xanh
thanh thải
căm căm
phần thưởng
chí chát
cọc cạch
cột sống
nè
phân vân
giàu
yếu kém
da mồi
bả lả
bố cu
tú khí
cáy
tiểu nông
phát hoàn
tác thành
nằng nặc
First
< Previous
80
81
82
83
84
85
86
Next >
Last