Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for original in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last
lịch trình
lịch thiệp
ương bướng
hiện tượng học
lên ngôi
lễ phép
ứng tác
sông ngòi
ứng đáp
ứng đáp
sồn sột
hộ sinh
hôi mồm
lên hoa
sao truyền
hàng xóm
liên tỉnh
vá may
hành hương
liên a-rập
ơ kìa
sơ tán
ướt đẫm
ướt đẫm
tuệ
sán dây
hậu trường
liên á
sở cứ
hành kinh
tuân thủ
sắm vai
phá bĩnh
lây bây
lầu son
uyên thâm
uyên thâm
tư bẩm
kéo căng
tư hữu
song cực
huyết học
huyết khối
hợp pháp hóa
hợp tác
sát nhân
hư không hóa
len mình
sọt rác
hướng nhật
hội tụ
tăng trưởng
tăng lữ
tắt mắt
tắt dần
phong cảnh
phong cách học
chun
chục
chuẩn mực
miễu
miêu tả
miệt mài
trái nghĩa
chủ tịch đoàn
xã luận
xã luận
trái chứng
nồng nàn
xa lắc
tram
trám miệng
tâm giao
bẩm thụ
tâm địa
vững giá
bay bướm
mầu nhiệm
chuyên đề
vun tưới
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last