Từ "orientation" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa chính là "sự định hướng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số cách giải thích cùng với ví dụ cụ thể.
Sự định hướng (Physical Orientation): Trong ngữ cảnh này, từ "orientation" chỉ việc xác định vị trí hoặc hướng của một đối tượng nào đó.
Ví dụ: "The orientation of the building faces the east." (Hướng của tòa nhà này quay về phía đông.)
Sự định hướng (Psychological Orientation): Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "orientation" có thể chỉ đến sự nhận thức hoặc định hướng của một người nào đó về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: "The new employee training includes an orientation to company policies." (Đào tạo cho nhân viên mới bao gồm sự định hướng về các chính sách của công ty.)
Sự định hướng giới tính (Sexual Orientation): Từ này cũng được sử dụng để chỉ xu hướng tình dục của một người.
Ví dụ: "Understanding different sexual orientations is important for inclusivity." (Hiểu biết về các xu hướng tình dục khác nhau là quan trọng để tạo sự hòa nhập.)
Orient (động từ): Định hướng, chỉ việc đưa một cái gì đó vào một hướng cụ thể hoặc giúp ai đó hiểu rõ hơn về một vấn đề.
Ví dụ: "The teacher oriented the students to the new curriculum." (Giáo viên đã định hướng cho học sinh về chương trình học mới.)
Oriented (tính từ): Có định hướng, thường dùng để mô tả một người hoặc một tổ chức có sự tập trung vào một mục tiêu hoặc giá trị nào đó.
Ví dụ: "She is very goal-oriented." (Cô ấy rất có định hướng về mục tiêu.)
Hiện tại, không có idiom nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "orientation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "orient oneself" (định hướng bản thân) khi bạn đang cố gắng tìm hiểu về một tình huống mới.
Ví dụ: "It took me a while to orient myself in the new city." (Tôi mất một thời gian để định hướng bản thân trong thành phố mới.)
Tóm lại, từ "orientation" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ định hướng vật lý đến các khía cạnh xã hội và tâm lý.