Characters remaining: 500/500
Translation

orientation

/,ɔ:fien'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "orientation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa chính "sự định hướng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây một số cách giải thích cùng với dụ cụ thể.

Giải thích chi tiết
  1. Sự định hướng (Physical Orientation): Trong ngữ cảnh này, từ "orientation" chỉ việc xác định vị trí hoặc hướng của một đối tượng nào đó.
    dụ: "The orientation of the building faces the east." (Hướng của tòa nhà này quay về phía đông.)

  2. Sự định hướng (Psychological Orientation): Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "orientation" có thể chỉ đến sự nhận thức hoặc định hướng của một người nào đó về một vấn đề cụ thể.
    dụ: "The new employee training includes an orientation to company policies." (Đào tạo cho nhân viên mới bao gồm sự định hướng về các chính sách của công ty.)

  3. Sự định hướng giới tính (Sexual Orientation): Từ này cũng được sử dụng để chỉ xu hướng tình dục của một người.
    dụ: "Understanding different sexual orientations is important for inclusivity." (Hiểu biết về các xu hướng tình dục khác nhau quan trọng để tạo sự hòa nhập.)

Các biến thể của từ
  • Orient (động từ): Định hướng, chỉ việc đưa một cái đó vào một hướng cụ thể hoặc giúp ai đó hiểu hơn về một vấn đề.
    dụ: "The teacher oriented the students to the new curriculum." (Giáo viên đã định hướng cho học sinh về chương trình học mới.)

  • Oriented (tính từ): định hướng, thường dùng để mô tả một người hoặc một tổ chức sự tập trung vào một mục tiêu hoặc giá trị nào đó.
    dụ: "She is very goal-oriented." ( ấy rất định hướng về mục tiêu.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Direction: Nghĩa "hướng", thường chỉ về phương hướng vật .
  • Focus: Nghĩa "sự tập trung", thường chỉ đến việc chú ý vào một điều đó cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "orientation", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "orient oneself" (định hướng bản thân) khi bạn đang cố gắng tìm hiểu về một tình huống mới.
dụ: "It took me a while to orient myself in the new city." (Tôi mất một thời gian để định hướng bản thân trong thành phố mới.)

Kết luận

Tóm lại, từ "orientation" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ định hướng vật đến các khía cạnh xã hội tâm lý.

danh từ
  1. sự định hướng

Words Containing "orientation"

Comments and discussion on the word "orientation"