Characters remaining: 500/500
Translation

organiste

Academic
Friendly

Từ "organiste" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người chơi đàn ống" hoặc "nhạc đàn ống". Đâymột danh từ chỉ người chơi nhạc cụ organ, thường được dùng trong các buổi hòa nhạc, nhà thờ hoặc các sự kiện âm nhạc khác.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "organiste" xuất phát từ tiếng Latin "organista", có nghĩangười chơi organ.
  • Cách phát âm: /ɔʁ.ɡa.nist/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'organiste de l'église joue très bien."
    • (Người chơi đàn ống của nhà thờ chơi rất hay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cet organiste a été formé à l'école de musique de Paris."
    • (Nhạc đàn ống này đã được đào tạo tại trường âm nhạc Paris.)
Các biến thể của từ:
  • Organ: Danh từ chỉ nhạc cụ đàn ống (organ).
  • Organistique: Tính từ liên quan đến organ, có thể dùng để chỉ những điều liên quan đến âm nhạc organ.
Từ đồng nghĩa:
  • Musicien: Nhạc (một từ chung hơn, có thể chỉ bất kỳ nhạc nào chứ không chỉ riêng người chơi organ).
  • Pianiste: Người chơi piano (mặc dù không phảingười chơi organ, nhưng vẫnmột nhạc ).
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Từ "organiste" chủ yếu dùng để chỉ người chơi organ, nhưng có thể mở rộng ra để nói về những người kỹ năng âm nhạc biểu diễn trong các không gian trang trọng như nhà thờ hoặc các buổi hòa nhạc.
Từ gần giống:
  • Guitariste: Người chơi guitar.
  • Violoniste: Người chơi violin.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être dans le vent": Nghĩa là "trở nên nổi tiếng" (không trực tiếp liên quan đến "organiste" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc).
  • "Faire de la musique": Có nghĩa là "chơi nhạc", có thể dùng để chỉ hoạt động của một nhạc nói chung.
Phân biệt các cách sử dụng:
  • "Organiste" chỉ rõ ràngngười chơi organ, trong khi "musicien" là thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ ai làm công việc liên quan đến âm nhạc.
danh từ
  1. người chơi đàn ống, nhạc đàn ống

Words Mentioning "organiste"

Comments and discussion on the word "organiste"