Characters remaining: 500/500
Translation

organiciste

Academic
Friendly

Từ "organiciste" trong tiếng Phápmột danh từ tính từ, được sử dụng để chỉ người theo thuyết hữu cơ (organicism). Thuyết hữu cơmột quan điểm cho rằng các hiện tượng xã hội văn hóa phải được xem xét như là những bộ phận của một hệ thống lớn hơn, tương tự như các bộ phận của một sinh vật sống. Điều này có nghĩacác yếu tố xã hội tương tác với nhau không thể được hiểu một cách tách biệt.

Cách sử dụng từ "organiciste"
  1. Danh từ:

    • "L'organiciste pense que la société fonctionne comme un organisme vivant." (Người theo thuyết hữu cơ cho rằng xã hội hoạt động như một sinh vật sống.)
  2. Tính từ:

    • "Les théories organicistes mettent l'accent sur l'interconnexion des éléments sociaux." (Cácthuyết hữu cơ nhấn mạnh sự liên kết giữa các yếu tố xã hội.)
Các biến thể của từ "organiciste"
  • Organicisme: danh từ chỉ thuyết hữu cơ.
    • Ví dụ: "L'organicisme est une approche qui considère la société comme un tout." (Thuyết hữu cơmột cách tiếp cận coi xã hội như một tổng thể.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Holisme: Thuyết toàn thể, tương tự như thuyết hữu cơ nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.

    • Ví dụ: "Le holisme souligne que le tout est supérieur à la somme des parties." (Thuyết toàn thể nhấn mạnh rằng tổng thể lớn hơn tổng các phần.)
  • Sociologue: Nhà xã hội học, người nghiên cứu các hiện tượng xã hội.

    • Ví dụ: "Le sociologue analyse les comportements humains dans un contexte social." (Nhà xã hội học phân tích hành vi con người trong bối cảnh xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi bàn về cácthuyết xã hội, bạn có thể nói: "Les organicistes soutiennent que les institutions sociales évoluent comme des organismes biologiques." (Những người theo thuyết hữu cơ cho rằng các thể chế xã hội phát triển như những sinh vật sinh học.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "organiciste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Travailler ensemble comme une équipe" (Làm việc cùng nhau như một đội) để nhấn mạnh sự liên kết giữa các thành viên trong xã hội.
Tóm lại

"Organiciste" là một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu xã hội học, giúp bạn hiểu về cách các yếu tố xã hội tương tác phát triển trong một cấu trúc tổng thể.

tính từ
  1. xem organicisme
danh từ
  1. người theo thuyết hữu cơ (về xã hội học)

Comments and discussion on the word "organiciste"