Characters remaining: 500/500
Translation

orbitale

Academic
Friendly

Từ "orbitale" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về quỹ đạo" hoặc "liên quan đến quỹ đạo". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong vật hóa học.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ý nghĩa chính: "orbitale" mô tả một cái gì đó liên quan đến quỹ đạo của một vật thể, chẳng hạn như trong không gian hoặc trong cấu trúc của nguyên tử.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong khoa học:
    • Trong vật:
Biến thể:
  • "orbitale" là dạng giống cái. Dạng giống đực của từ này là "orbital".
  • Cách chia số nhiều: "orbitaux" (đối với giống đực) "orbitales" (đối với giống cái).
Từ gần giống:
  • Orbital: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý có thể dùng cho cả giống đực giống cái trong một số trường hợp.
  • Orbitales moléculaires: Là thuật ngữ chỉ các quỹ đạo trong phân tử, rất quan trọng trong hóa học.
Từ đồng nghĩa:
  • Trajectoire: Có nghĩa là "quỹ đạo" nhưng thường được sử dụng để chỉ đường đi của một vật thể trong không gian.
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "orbitale" không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định, nhưng bạn có thể gặp: - "À la dérive": Nghĩa là "trôi nổi", thường dùng để chỉ một thứ đó không quỹ đạo hay không hướng đi rõ ràng.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học lượng tử, bạn có thể thấy các cụm từ như "orbitales s, p, d, f", chỉ các loại quỹ đạo khác nhau electron có thể chiếm, mỗi loại hình dạng năng lượng khác nhau.
tính từ giống cái
  1. xem orbital

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "orbitale"