Từ "orbit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa
Quỹ đạo: "Orbit" thường được sử dụng để chỉ quỹ đạo mà một vật thể (như hành tinh, vệ tinh) di chuyển xung quanh một vật thể khác (như mặt trời hoặc trái đất). Ví dụ: "The Earth orbits the Sun."
Ổ mắt: Trong lĩnh vực giải phẫu, "orbit" có thể chỉ đến phần hốc mắt, nơi chứa mắt và các cấu trúc liên quan.
Mép viền mắt: Trong sinh vật học, từ này cũng có thể chỉ đến mép viền mắt ở một số loại động vật như chim hoặc sâu bọ.
Đi vào quỹ đạo: "To orbit" có nghĩa là di chuyển xung quanh một vật thể theo một quỹ đạo nhất định. Ví dụ: "The satellite orbits the Earth."
Đưa vào quỹ đạo: Khi nói về việc đưa một vật thể vào quỹ đạo, chúng ta sử dụng "to launch into orbit." Ví dụ: "The rocket launched the satellite into orbit."
2. Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh hình ảnh, "orbit" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ lĩnh vực hoạt động hoặc phạm vi ảnh hưởng của một người hoặc tổ chức. Ví dụ: "She works in the orbit of international relations," nghĩa là cô ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ quốc tế.
3. Biến thể của từ
4. Từ gần giống và đồng nghĩa
Revolve: Cũng có nghĩa là quay xung quanh nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: "The Earth revolves around the Sun."
Circle: Có thể chỉ việc di chuyển theo hình tròn, nhưng không nhất thiết phải theo một quỹ đạo cụ thể.
5. Idioms và phrasal verbs
In the orbit of: Có nghĩa là nằm trong ảnh hưởng hoặc sự chú ý của ai đó. Ví dụ: "He is in the orbit of influential politicians."
Orbit around: Diễn tả việc xoay quanh một chủ đề hoặc người nào đó. Ví dụ: "Her life seems to orbit around her career."
6.