Characters remaining: 500/500
Translation

orbit

/'ɔ:bit/
Academic
Friendly

Từ "orbit" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Danh từ:

    • Quỹ đạo: "Orbit" thường được sử dụng để chỉ quỹ đạo một vật thể (như hành tinh, vệ tinh) di chuyển xung quanh một vật thể khác (như mặt trời hoặc trái đất). dụ: "The Earth orbits the Sun."
    • Ổ mắt: Trong lĩnh vực giải phẫu, "orbit" có thể chỉ đến phần hốc mắt, nơi chứa mắt các cấu trúc liên quan.
    • Mép viền mắt: Trong sinh vật học, từ này cũng có thể chỉ đến mép viền mắtmột số loại động vật như chim hoặc sâu bọ.
  • Động từ:

    • Đi vào quỹ đạo: "To orbit" có nghĩa di chuyển xung quanh một vật thể theo một quỹ đạo nhất định. dụ: "The satellite orbits the Earth."
    • Đưa vào quỹ đạo: Khi nói về việc đưa một vật thể vào quỹ đạo, chúng ta sử dụng "to launch into orbit." dụ: "The rocket launched the satellite into orbit."
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh hình ảnh, "orbit" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ lĩnh vực hoạt động hoặc phạm vi ảnh hưởng của một người hoặc tổ chức. dụ: "She works in the orbit of international relations," nghĩa ấy làm việc trong lĩnh vực quan hệ quốc tế.
3. Biến thể của từ
  • Orbital (tính từ): Liên quan đến quỹ đạo. dụ: "Orbital mechanics" học quỹ đạo.
  • Orbiting (động từ hiện tại): Hình thức tiếp diễn của động từ "orbit." dụ: "The planets are orbiting the sun."
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Revolve: Cũng có nghĩa quay xung quanh nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn. dụ: "The Earth revolves around the Sun."
  • Circle: Có thể chỉ việc di chuyển theo hình tròn, nhưng không nhất thiết phải theo một quỹ đạo cụ thể.
5. Idioms phrasal verbs
  • In the orbit of: Có nghĩa nằm trong ảnh hưởng hoặc sự chú ý của ai đó. dụ: "He is in the orbit of influential politicians."
  • Orbit around: Diễn tả việc xoay quanh một chủ đề hoặc người nào đó. dụ: "Her life seems to orbit around her career."
6.
danh từ
  1. (giải phẫu) ổ mắt
  2. (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
  3. quỹ đạo
  4. (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
ngoại động từ
  1. đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
ngoại động từ
  1. đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)

Comments and discussion on the word "orbit"