Characters remaining: 500/500
Translation

orbiculate

/ɔ:'bikjulit/
Academic
Friendly

Từ "orbiculate" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để mô tả các hình dạng dạng tròn hoặc gần giống như hình tròn. Cụ thể hơn, "orbiculate" thường được dùng để chỉ các cây hoặc các bộ phận khác của thực vật hình dạng tròn, giống như mắt chim.

Định Nghĩa Cách Sử Dụng
  • Định nghĩa: "Orbiculate" nghĩa hình dạng tròn, thường được sử dụng để mô tả hình dáng của hoặc phần khác trong thực vật.
  • dụ sử dụng:
    • "The orbiculate leaves of the plant are a distinctive feature." (Những chiếc hình mắt chim của cây một đặc điểm nổi bật.)
    • "Many species of plants have orbiculate flowers that attract pollinators." (Nhiều loài thực vật hoa hình mắt chim để thu hút côn trùng thụ phấn.)
Các biến thể của từ
  • "Orbicular": Đây một dạng rút gọn của "orbiculate" cũng có nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn.
    • dụ: "The orbicular structure of the seed helps in its dispersal." (Cấu trúc hình tròn của hạt giúp việc phát tán của .)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Circular": Hình tròn, nhưng có thể không chỉ dùng cho thực vật.
    • "Round": Cũng có nghĩa tròn, nhưng không đặc trưng như "orbiculate" trong ngữ cảnh thực vật.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Roundish": Có nghĩa hơi tròn, không hoàn toàn tròn.
    • "Globular": Hình cầu, cũng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh thực vật.
Chú ý về cách sử dụng

"Orbiculate" chủ yếu được dùng trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu về thực vật. không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vậy bạn sẽ hiếm khi thấy trong các cuộc trò chuyện bình thường.

Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "orbiculate" không idioms hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy một số cụm từ trong lĩnh vực thực vật học sử dụng các từ liên quan đến hình dạng như "leaf morphology" (hình thái ) hay "flower structure" (cấu trúc hoa).

Kết luận

Tóm lại, "orbiculate" một từ chuyên môn mô tả hình dạng tròn, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu khoa học liên quan đến thực vật một cách dễ dàng hơn.

tính từ
  1. (thực vật học) hình mắt chim ()

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "orbiculate"