Characters remaining: 500/500
Translation

orbicole

Academic
Friendly

Từ "orbicole" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "ở khắp nơi" hoặc "phân bố rộng khắp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự phân bổ của một cái gì đó trên toàn cầu hoặc trong một vùng rộng lớn.

Giải thích chi tiết
  1. Cấu trúc từ:

    • "Orbicule" nguồn gốc từ từ Latin "orbiculus", nghĩa là "hình tròn" hoặc "hình cầu", vì vậy mang ý nghĩa liên quan đến hình dạng sự phân bố rộng rãi.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Từ "orbicole" không thường xuyên được sử dụng trong tiếng Pháp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các văn bản khoa học hoặc văn học khi nói về sự phân bố của cây cối, động vật, hoặc các hiện tượng tự nhiên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Certaines espèces de plantes sont orbicoles, ce qui signifie qu'elles peuvent être trouvées dans de nombreuses régions du monde." (Một số loài thực vậtorbicole, có nghĩachúng có thể được tìm thấynhiều khu vực trên thế giới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La biodiversité orbicole est essentielle pour maintenir l'équilibre des écosystèmes." (Độ đa dạng sinh học phân bố rộng khắprất quan trọng để duy trì sự cân bằng của các hệ sinh thái.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Cosmopolite": nghĩa là "toàn cầu", thường được dùng để chỉ những thứ có mặtnhiều nơi trên thế giới.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Universel": nghĩa là "toàn thể", "toàn cầu", cũng chỉ sự tồn tại rộng rãi.
Một số cụm từ hoặc thành ngữ:

Mặc dù không cụm từ cố định nào sử dụng từ "orbicole", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa: - "Biodiversité orbicole": độ đa dạng sinh học phân bố rộng khắp. - "Écosystème orbicole": hệ sinh thái phân bố rộng khắp.

Kết luận:

Tóm lại, "orbicole" là một từ hiếm trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa về sự phân bố rộng rãi hoặc có mặtkhắp nơi. không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực khoa học môi trường.

tính từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở khắp nơi (trên trái đất); phân bố rộng khắp
    • Plante orbicole
      cây phân bố rộng khắp

Comments and discussion on the word "orbicole"